Bản dịch của từ Fragaria trong tiếng Việt

Fragaria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragaria(Noun)

frɐɡˈɑːriə
frəˈɡɛriə
01

Một chi thực vật trong họ hoa hồng, thường được gọi là dâu tây, chúng sản xuất trái đỏ ăn được.

A genus of plants in the rose family commonly known as strawberries they bear edible red fruit

Ví dụ
02

Một loài cây thuộc chi này, đặc biệt là các loài được trồng, cho ra những trái đỏ ngọt.

A plant of this genus especially the cultivated species that produces sweet red fruits

Ví dụ
03

Quả dâu tây từ cây dâu, thường có màu đỏ, mọng nước và ngọt.

The fruit of the strawberry plant which is typically red juicy and sweet

Ví dụ