Bản dịch của từ Fragaria trong tiếng Việt
Fragaria
Noun [U/C]

Fragaria(Noun)
frɐɡˈɑːriə
frəˈɡɛriə
Ví dụ
02
Một loài cây thuộc chi này, đặc biệt là các loài được trồng, cho ra những trái đỏ ngọt.
A plant of this genus especially the cultivated species that produces sweet red fruits
Ví dụ
