Bản dịch của từ Fragging trong tiếng Việt

Fragging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fragging (Noun)

fɹˈæɡɨŋ
fɹˈæɡɨŋ
01

(tiếng lóng của quân đội hoa kỳ) vụ sát hại có chủ ý của một sĩ quan cấp trên trong một đơn vị quân đội.

Us military slang the premeditated murder of ones superior officer in a military unit.

Ví dụ

The soldier was accused of fragging his captain during the war.

Người lính bị buộc tội đã giết chết đại úy của mình trong chiến tranh.

Fragging is a serious offense in the military and is punishable by law.

Fragging là một tội danh nghiêm trọng trong quân đội và bị trừng phạt theo luật pháp.

Do you think fragging incidents have decreased in recent years?

Bạn có nghĩ rằng các vụ việc fragging đã giảm trong những năm gần đây không?

Fragging (Verb)

fɹˈæɡɨŋ
fɹˈæɡɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của frag.

Present participle and gerund of frag.

Ví dụ

Fragging in online games is a popular strategy among gamers.

Fragging trong các trò chơi trực tuyến là một chiến thuật phổ biến giữa game thủ.

Some players don't enjoy fragging because it can be stressful.

Một số người chơi không thích fragging vì nó có thể gây căng thẳng.

Do you think fragging is an effective way to win in games?

Bạn có nghĩ rằng fragging là một cách hiệu quả để chiến thắng trong trò chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fragging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fragging

Không có idiom phù hợp