Bản dịch của từ Fragging trong tiếng Việt
Fragging

Fragging (Noun)
The soldier was accused of fragging his captain during the war.
Người lính bị buộc tội đã giết chết đại úy của mình trong chiến tranh.
Fragging is a serious offense in the military and is punishable by law.
Fragging là một tội danh nghiêm trọng trong quân đội và bị trừng phạt theo luật pháp.
Do you think fragging incidents have decreased in recent years?
Bạn có nghĩ rằng các vụ việc fragging đã giảm trong những năm gần đây không?
Fragging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của frag.
Present participle and gerund of frag.
Fragging in online games is a popular strategy among gamers.
Fragging trong các trò chơi trực tuyến là một chiến thuật phổ biến giữa game thủ.
Some players don't enjoy fragging because it can be stressful.
Một số người chơi không thích fragging vì nó có thể gây căng thẳng.
Do you think fragging is an effective way to win in games?
Bạn có nghĩ rằng fragging là một cách hiệu quả để chiến thắng trong trò chơi không?
Fragging là một thuật ngữ trong ngữ cảnh quân sự, chỉ hành động giết một quân nhân đồng đội, thường bằng cách sử dụng vũ khí cá nhân để tấn công. Thuật ngữ này phổ biến trong các cuộc chiến tranh, đặc biệt là trong Chiến tranh Việt Nam, nơi binh lính thường thực hiện hành động này nhằm tố cáo lãnh đạo kém hoặc vì lý do cá nhân. Cách sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ vẫn mang tính nguyên bản, nhưng không được ghi nhận nhiều trong tiếng Anh Anh.
Từ "fragging" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", có nghĩa là bẻ gãy hoặc phá vỡ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh quân đội Mỹ trong Chiến tranh Việt Nam để chỉ hành động giết hại một sĩ quan chỉ huy bằng cách thả bom hoặc lựu đạn, nhằm tạo ra sự hoảng loạn và sợ hãi. Ngày nay, "fragging" không chỉ được dùng trong quân sự mà còn trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ hành vi phản bội hoặc làm hại một người trong nhóm. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự gia tăng của tính hung hăng và mâu thuẫn trong các mối quan hệ.
"Fragging" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh học thuật thấp, thường chỉ được nhắc đến trong các tài liệu liên quan đến quân sự hoặc bạo lực trong quân đội, đặc biệt là khi đề cập đến hành động ám sát đồng đội. Ngoài ra, "fragging" còn xuất hiện trong các thảo luận về văn hóa du lịch và trò chơi điện tử. Từ này thường gợi nhớ đến các cuộc chiến tranh hoặc bạo lực, nên không thường thích hợp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.