Bản dịch của từ Frameshift mutation trong tiếng Việt

Frameshift mutation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frameshift mutation (Noun)

fɹˈeɪmʃˌɪft mjutˈeɪʃən
fɹˈeɪmʃˌɪft mjutˈeɪʃən
01

Một đột biến gen gây ra bởi các chèn hoặc xóa nucleotide, làm thay đổi khung đọc của chuỗi dna.

A genetic mutation caused by insertions or deletions of nucleotides that shifts the reading frame of the dna sequence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại đột biến này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong tổng hợp protein.

This type of mutation can lead to significant changes in protein synthesis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đột biến frameshift có thể dẫn đến các protein không hoạt động do chuỗi axit amin bị thay đổi.

Frameshift mutations can result in nonfunctional proteins due to altered amino acid sequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Frameshift mutation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frameshift mutation

Không có idiom phù hợp