Bản dịch của từ Francs trong tiếng Việt
Francs

Francs (Noun)
In 2020, Switzerland used 1,000 francs for social programs.
Năm 2020, Thụy Sĩ đã sử dụng 1.000 franc cho các chương trình xã hội.
Many people do not accept francs in social services today.
Nhiều người không chấp nhận franc trong dịch vụ xã hội ngày nay.
How many francs are needed for the social event in Geneva?
Cần bao nhiêu franc cho sự kiện xã hội ở Geneva?
Dạng danh từ của Francs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Franc | Francs |
Francs (Noun Countable)
Many people saved francs before the euro was introduced in 2002.
Nhiều người đã tiết kiệm francs trước khi euro được giới thiệu vào năm 2002.
The francs are no longer used in France since the euro's adoption.
Francs không còn được sử dụng ở Pháp kể từ khi euro được áp dụng.
Did you exchange your francs for euros before traveling to Paris?
Bạn đã đổi francs lấy euro trước khi đi du lịch Paris chưa?
Họ từ
Đơn vị tiền tệ "francs" là tên gọi của các loại tiền tệ được sử dụng ở một số quốc gia nói tiếng Pháp, bao gồm Pháp và Thụy Sĩ. Francs Pháp (FRF) đã được thay thế bởi Euro vào năm 2002, trong khi Franc Thụy Sĩ (CHF) vẫn còn được lưu hành. Trong văn viết, "francs" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ do đây là từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng nói tiếng Pháp.
Từ "francs" xuất phát từ tiếng Latin "Francus", có nghĩa là "tự do" và đề cập đến bộ lạc Frank, một nhóm người Germania cư trú tại vùng Tây Âu. Đồng tiền này được nhà vua Charlemagne thiết lập vào thế kỷ 8 nhằm củng cố quyền lực và thương mại trong Đế chế Carolingian. Ngày nay, từ "franc" không chỉ chỉ đến đơn vị tiền tệ của một số quốc gia mà còn mang ý nghĩa lịch sử, phản ánh sự phát triển kinh tế và chính trị của châu Âu.
Từ "francs" thường sử dụng trong bối cảnh tài chính và lịch sử, đặc biệt liên quan đến các quốc gia từng sử dụng đồng franc, như Pháp hoặc Thụy Sĩ. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening khi thảo luận về các giao dịch tài chính, hoặc trong phần Reading với các bài viết liên quan đến lịch sử tiền tệ. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc khi bàn luận về lịch sử kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



