Bản dịch của từ Francs trong tiếng Việt

Francs

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Francs (Noun)

01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của một số quốc gia trước đây là thuộc địa hoặc lãnh thổ của pháp.

The basic monetary unit of several countries that are or were formerly french colonies or territories.

Ví dụ

In 2020, Switzerland used 1,000 francs for social programs.

Năm 2020, Thụy Sĩ đã sử dụng 1.000 franc cho các chương trình xã hội.

Many people do not accept francs in social services today.

Nhiều người không chấp nhận franc trong dịch vụ xã hội ngày nay.

How many francs are needed for the social event in Geneva?

Cần bao nhiêu franc cho sự kiện xã hội ở Geneva?

Dạng danh từ của Francs (Noun)

SingularPlural

Franc

Francs

Francs (Noun Countable)

01

Đơn vị tiền có giá trị khác nhau được sử dụng ở pháp cho đến khi đồng euro được giới thiệu.

Units of money of different values that were used in france until the euro was introduced.

Ví dụ

Many people saved francs before the euro was introduced in 2002.

Nhiều người đã tiết kiệm francs trước khi euro được giới thiệu vào năm 2002.

The francs are no longer used in France since the euro's adoption.

Francs không còn được sử dụng ở Pháp kể từ khi euro được áp dụng.

Did you exchange your francs for euros before traveling to Paris?

Bạn đã đổi francs lấy euro trước khi đi du lịch Paris chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Francs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] The given line graph demonstrates fruit production in 4 countries: Spain, Germany and Turkey between 1970 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Turning to there was a period of stability in the price of bananas, remaining at roughly 1.7 US dollars per kilogram from 1994 to 1997 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Considering the number of Australian university exchange students in Europe, the data indicates that and Germany both experienced a noticeable increase [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Meanwhile, the figure for travellers to remained unchanged, at 76 million, in both years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Francs

Không có idiom phù hợp