Bản dịch của từ Fraternization trong tiếng Việt

Fraternization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fraternization (Noun)

fɹˌætɚnəzˈeɪʃən
fɹˌætɚnəzˈeɪʃən
01

Hành động kết thân hoặc liên kết với ai đó một cách thân thiện.

The act of fraternizing or associating with someone in a friendly way.

Ví dụ

Fraternization among coworkers can improve teamwork and productivity.

Sự giao tiếp xã hội giữa đồng nghiệp có thể cải thiện làm việc nhóm và năng suất.

Avoid excessive fraternization to maintain a professional work environment.

Tránh sự giao tiếp xã hội quá mức để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Is fraternization allowed during office hours according to company policy?

Liệu có cho phép giao tiếp xã hội trong giờ làm việc theo chính sách công ty không?

Fraternization among classmates is encouraged for better teamwork.

Sự giao lưu giữa bạn cùng lớp được khuyến khích để làm việc nhóm tốt hơn.

Avoid fraternization with competitors to maintain professionalism in the workplace.

Tránh giao lưu với đối thủ để duy trì tính chuyên nghiệp tại nơi làm việc.

Fraternization (Verb)

fɹˌætɚnəzˈeɪʃən
fɹˌætɚnəzˈeɪʃən
01

Liên kết hoặc hình thành tình bạn hoặc tình anh em với người khác.

To associate or form a friendship or brotherhood with others.

Ví dụ

Fraternization among students can improve teamwork skills.

Sự giao tiếp giữa sinh viên có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.

Avoid fraternization with competitors to maintain professionalism.

Tránh giao tiếp với đối thủ để duy trì sự chuyên nghiệp.

Is fraternization allowed during the IELTS speaking test?

Có được phép giao tiếp trong bài thi nói IELTS không?

Fraternization among classmates can improve teamwork skills.

Việc kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.

Avoid fraternization with coworkers to maintain professionalism in the workplace.

Tránh kết bạn với đồng nghiệp để duy trì sự chuyên nghiệp tại nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fraternization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fraternization

Không có idiom phù hợp