Bản dịch của từ Fraternization trong tiếng Việt
Fraternization

Fraternization (Noun)
Hành động kết thân hoặc liên kết với ai đó một cách thân thiện.
The act of fraternizing or associating with someone in a friendly way.
Fraternization among coworkers can improve teamwork and productivity.
Sự giao tiếp xã hội giữa đồng nghiệp có thể cải thiện làm việc nhóm và năng suất.
Avoid excessive fraternization to maintain a professional work environment.
Tránh sự giao tiếp xã hội quá mức để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Is fraternization allowed during office hours according to company policy?
Liệu có cho phép giao tiếp xã hội trong giờ làm việc theo chính sách công ty không?
Fraternization among classmates is encouraged for better teamwork.
Sự giao lưu giữa bạn cùng lớp được khuyến khích để làm việc nhóm tốt hơn.
Avoid fraternization with competitors to maintain professionalism in the workplace.
Tránh giao lưu với đối thủ để duy trì tính chuyên nghiệp tại nơi làm việc.
Fraternization (Verb)
Liên kết hoặc hình thành tình bạn hoặc tình anh em với người khác.
To associate or form a friendship or brotherhood with others.
Fraternization among students can improve teamwork skills.
Sự giao tiếp giữa sinh viên có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.
Avoid fraternization with competitors to maintain professionalism.
Tránh giao tiếp với đối thủ để duy trì sự chuyên nghiệp.
Is fraternization allowed during the IELTS speaking test?
Có được phép giao tiếp trong bài thi nói IELTS không?
Fraternization among classmates can improve teamwork skills.
Việc kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng làm việc nhóm.
Avoid fraternization with coworkers to maintain professionalism in the workplace.
Tránh kết bạn với đồng nghiệp để duy trì sự chuyên nghiệp tại nơi làm việc.
Họ từ
Từ "fraternization" có nghĩa là hành động hòa đồng, kết bạn hoặc tương tác một cách thân thiện, thường giữa các cá nhân có vị trí xã hội hoặc quyền lực khác nhau. Trong ngữ cảnh quân đội, "fraternization" đề cập đến sự giao tiếp không chính thức giữa sĩ quan và quân nhân dưới quyền, điều này có thể bị coi là không phù hợp. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và sự chấp nhận ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong môi trường quân sự.
Từ "fraternization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frater", nghĩa là "anh trai". Các từ gốc liên quan đến ý nghĩa về tình bạn, tình đồng chí. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để chỉ các hành động hoặc thái độ thân thiện giữa các cá nhân thuộc nhóm khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh quân đội hoặc tổ chức. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm về mối quan hệ thân thiết và sự gắn kết giữa con người.
Từ "fraternization" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "fraternization" thường liên quan đến mối quan hệ hòa nhã giữa các nhóm xã hội hoặc trong các tổ chức, có thể đề cập đến việc kết bạn giữa sinh viên hoặc sự tương tác giữa nhân viên và cấp trên. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực quân sự hoặc kinh doanh, nơi sự thân thiện giữa các thành viên có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp