Bản dịch của từ Frazzle trong tiếng Việt

Frazzle

Noun [U/C]Verb

Frazzle (Noun)

fɹˈæzl̩
fɹˈæzl̩
01

Tình trạng bị cháy hoàn toàn.

The state of being completely burnt.

Ví dụ

After working overtime, she was in a frazzle.

Sau khi làm việc thêm giờ, cô ấy rơi vào tình trạng kiệt sức.

The stress of the presentation left him in a frazzle.

Sự căng thẳng của buổi thuyết trình khiến anh ấy kiệt sức.

The frazzle from the hectic schedule affected her social interactions.

Sự mệt mỏi do lịch trình bận rộn đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cô ấy.

02

Trạng thái hoàn toàn kiệt sức.

The state of being completely exhausted.

Ví dụ

After organizing the charity event, she was in a frazzle.

Sau khi tổ chức sự kiện từ thiện, cô ấy đã kiệt sức.

The frazzle from the long meeting was evident on his face.

Sự mệt mỏi sau cuộc họp kéo dài hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.

The social worker experienced a frazzle after a busy day.

Nhân viên xã hội cảm thấy mệt mỏi sau một ngày bận rộn.

Frazzle (Verb)

fɹˈæzl̩
fɹˈæzl̩
01

Hoàn toàn kiệt sức.

Completely exhausted.

Ví dụ

After the charity event, she was frazzled from all the planning.

Sau sự kiện từ thiện, cô ấy kiệt sức với mọi kế hoạch.

He frazzled himself trying to organize the community fundraiser.

Anh ấy kiệt sức khi cố gắng tổ chức buổi gây quỹ cộng đồng.

The volunteers were frazzled after the long day of helping.

Các tình nguyện viên kiệt sức sau một ngày dài giúp đỡ.

02

Nguyên nhân để teo lại khi đốt cháy.

Cause to shrivel up with burning.

Ví dụ

The intense pressure at work can frazzle employees' nerves quickly.

Áp lực căng thẳng trong công việc có thể khiến thần kinh của nhân viên nhanh chóng suy sụp.

The constant demands of social media can frazzle young people's minds.

Nhu cầu liên tục của mạng xã hội có thể làm suy sụp tâm trí của những người trẻ tuổi.

The heated arguments during the meeting frazzled the team members.

Những cuộc tranh cãi nảy lửa trong cuộc họp khiến các thành viên trong nhóm kiệt sức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frazzle

wˈɛɹ sˈʌmwˌʌn tˈu ə fɹˈæzəl

Làm kiệt sức/ Mệt bở hơi tai

To exhaust someone.

After working three jobs, she was to a frazzle.

Sau khi làm ba công việc, cô ấy kiệt sức.