Bản dịch của từ Frazzle trong tiếng Việt
Frazzle

Frazzle (Noun)
Tình trạng bị cháy hoàn toàn.
The state of being completely burnt.
After working overtime, she was in a frazzle.
Sau khi làm việc thêm giờ, cô ấy rơi vào tình trạng kiệt sức.
The stress of the presentation left him in a frazzle.
Sự căng thẳng của buổi thuyết trình khiến anh ấy kiệt sức.
The frazzle from the hectic schedule affected her social interactions.
Sự mệt mỏi do lịch trình bận rộn đã ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cô ấy.
Trạng thái hoàn toàn kiệt sức.
The state of being completely exhausted.
After organizing the charity event, she was in a frazzle.
Sau khi tổ chức sự kiện từ thiện, cô ấy đã kiệt sức.
The frazzle from the long meeting was evident on his face.
Sự mệt mỏi sau cuộc họp kéo dài hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.
The social worker experienced a frazzle after a busy day.
Nhân viên xã hội cảm thấy mệt mỏi sau một ngày bận rộn.
Frazzle (Verb)
Hoàn toàn kiệt sức.
Completely exhausted.
After the charity event, she was frazzled from all the planning.
Sau sự kiện từ thiện, cô ấy kiệt sức với mọi kế hoạch.
He frazzled himself trying to organize the community fundraiser.
Anh ấy kiệt sức khi cố gắng tổ chức buổi gây quỹ cộng đồng.
The volunteers were frazzled after the long day of helping.
Các tình nguyện viên kiệt sức sau một ngày dài giúp đỡ.
The intense pressure at work can frazzle employees' nerves quickly.
Áp lực căng thẳng trong công việc có thể khiến thần kinh của nhân viên nhanh chóng suy sụp.
The constant demands of social media can frazzle young people's minds.
Nhu cầu liên tục của mạng xã hội có thể làm suy sụp tâm trí của những người trẻ tuổi.
The heated arguments during the meeting frazzled the team members.
Những cuộc tranh cãi nảy lửa trong cuộc họp khiến các thành viên trong nhóm kiệt sức.
Họ từ
"Frazzle" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm ai đó cảm thấy mệt mỏi, căng thẳng hoặc bị thất vọng, thường do áp lực hoặc công việc quá tải. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, thanh âm có thể khác nhau nhẹ ở một số vùng, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để mô tả trạng thái tinh thần hoặc thể chất kiệt sức.
Từ "frazzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể bắt nguồn từ từ "fray", nghĩa là làm rách hoặc mòn. Việc sử dụng "frazzle" trong văn phong hiện đại thường chỉ trạng thái căng thẳng hoặc kiệt sức, gợi nhớ đến hình ảnh một vật nào đó bị rách nát vì áp lực. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự tác động của stress trong cuộc sống hàng ngày mà con người phải đối mặt, dẫn đến sự mất mát hoặc hao mòn sức lực tinh thần.
Từ "frazzle" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc căng thẳng, thường liên quan đến công việc hoặc áp lực cuộc sống. Cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về tâm lý học, bài luận về căng thẳng, hoặc trong hội thoại thông thường giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp