Bản dịch của từ Free living trong tiếng Việt

Free living

Adjective Adverb Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free living (Adjective)

fɹi lˈɪvɪŋ
fɹi lˈɪvɪŋ
01

Không dính mắc hay phụ thuộc vào cái gì khác; độc lập.

Not attached to or dependent on something else; independent.

Ví dụ

Many young adults choose a free-living lifestyle after college.

Nhiều thanh niên chọn lối sống tự do sau khi học đại học.

In some cultures, free-living individuals are seen as unconventional.

Ở một số nền văn hóa, những cá nhân sống tự do được coi là khác thường.

The artist's free-living attitude influenced their creative work positively.

Thái độ sống tự do của người nghệ sĩ đã ảnh hưởng tích cực đến công việc sáng tạo của họ.

Free living (Adverb)

fɹi lˈɪvɪŋ
fɹi lˈɪvɪŋ
01

Không bị giam giữ hay cầm tù.

Without being confined or imprisoned.

Ví dụ

In the social experiment, participants lived free living for a week.

Trong thử nghiệm xã hội, những người tham gia sống tự do trong một tuần.

The community encourages free living to promote independence and self-sufficiency.

Cộng đồng khuyến khích lối sống tự do để thúc đẩy sự độc lập và tự cung tự cấp.

She embraced a free living lifestyle, choosing to live off the grid.

Cô ấy chấp nhận lối sống tự do, chọn cách sống ngoài lưới điện.

Free living (Verb)

fɹi lˈɪvɪŋ
fɹi lˈɪvɪŋ
01

(của một sinh vật) sống trong hoặc ở (một nơi nhất định) mà không bị ký sinh.

(of an organism) live in or on (a specified place) without being parasitic.

Ví dụ

Many young adults choose to live independently, free living from their parents.

Nhiều thanh niên chọn cách sống tự lập, sống tự do khỏi cha mẹ.

In college, students experience the freedom of free living away from home.

Ở trường đại học, sinh viên trải nghiệm sự tự do sống tự do xa nhà.

Some people prefer the lifestyle of free living in communal settings.

Một số người thích lối sống tự do trong môi trường tập thể.

Free living (Noun)

fɹi lˈɪvɪŋ
fɹi lˈɪvɪŋ
01

Là sinh vật sống độc lập với sinh vật khác.

An organism that lives independently of other organisms.

Ví dụ

In a society, free living individuals prefer solitude and independence.

Trong xã hội, các cá nhân sống tự do thích sự cô độc và độc lập.

The study focused on the behavior of free living organisms in communities.

Nghiên cứu tập trung vào hành vi của các sinh vật sống tự do trong cộng đồng.

Free living beings exhibit self-sufficiency in social interactions and survival.

Các sinh vật sống tự do thể hiện khả năng tự cung tự cấp trong các tương tác xã hội và sinh tồn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/free living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free living

Không có idiom phù hợp