Bản dịch của từ Free living trong tiếng Việt
Free living

Free living (Adjective)
Không dính mắc hay phụ thuộc vào cái gì khác; độc lập.
Not attached to or dependent on something else; independent.
Many young adults choose a free-living lifestyle after college.
Nhiều thanh niên chọn lối sống tự do sau khi học đại học.
In some cultures, free-living individuals are seen as unconventional.
Ở một số nền văn hóa, những cá nhân sống tự do được coi là khác thường.
The artist's free-living attitude influenced their creative work positively.
Thái độ sống tự do của người nghệ sĩ đã ảnh hưởng tích cực đến công việc sáng tạo của họ.
Free living (Adverb)
Không bị giam giữ hay cầm tù.
Without being confined or imprisoned.
In the social experiment, participants lived free living for a week.
Trong thử nghiệm xã hội, những người tham gia sống tự do trong một tuần.
The community encourages free living to promote independence and self-sufficiency.
Cộng đồng khuyến khích lối sống tự do để thúc đẩy sự độc lập và tự cung tự cấp.
She embraced a free living lifestyle, choosing to live off the grid.
Cô ấy chấp nhận lối sống tự do, chọn cách sống ngoài lưới điện.
Free living (Verb)
Many young adults choose to live independently, free living from their parents.
Nhiều thanh niên chọn cách sống tự lập, sống tự do khỏi cha mẹ.
In college, students experience the freedom of free living away from home.
Ở trường đại học, sinh viên trải nghiệm sự tự do sống tự do xa nhà.
Some people prefer the lifestyle of free living in communal settings.
Một số người thích lối sống tự do trong môi trường tập thể.
Free living (Noun)
Là sinh vật sống độc lập với sinh vật khác.
An organism that lives independently of other organisms.
In a society, free living individuals prefer solitude and independence.
Trong xã hội, các cá nhân sống tự do thích sự cô độc và độc lập.
The study focused on the behavior of free living organisms in communities.
Nghiên cứu tập trung vào hành vi của các sinh vật sống tự do trong cộng đồng.
Free living beings exhibit self-sufficiency in social interactions and survival.
Các sinh vật sống tự do thể hiện khả năng tự cung tự cấp trong các tương tác xã hội và sinh tồn.
"Free living" là một thuật ngữ mô tả cách sống độc lập và tự do của một sinh vật mà không phụ thuộc vào môi trường hay nguồn thức ăn từ các sinh vật khác. Trong sinh học, nó thường chỉ các loại sinh vật như vi khuẩn hay động vật mà không cần ký sinh hay sống dựa vào chủ thể khác. Cách sử dụng thuật ngữ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, dù có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Cụm từ "free living" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "liber", nghĩa là tự do. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sinh vật có khả năng sinh sống độc lập và không phụ thuộc vào các môi trường sống hay tổ chức sống khác. Trong ngữ cảnh hiện nay, "free living" thường được áp dụng trong sinh học và sinh thái để mô tả các sinh vật như vi khuẩn hay động vật có thể tồn tại một cách tự nhiên, không gắn kết với các mối quan hệ ký sinh hay cộng sinh.
Thuật ngữ "free living" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong các bài viết về sinh học hoặc trong thảo luận về lối sống không phụ thuộc vào môi trường nhân tạo. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến động vật hoặc thực vật sống tự do, không bị giam giữ, và được áp dụng trong các nghiên cứu về sinh thái, sinh học và hành vi tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp