Bản dịch của từ Freedom to operate trong tiếng Việt

Freedom to operate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freedom to operate(Noun)

fɹˈidəm tˈu ˈɑpɚˌeɪt
fɹˈidəm tˈu ˈɑpɚˌeɪt
01

Khả năng hành động hoặc hoạt động mà không bị hạn chế hay giới hạn.

The ability to act or operate without restrictions or limitations.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ pháp lý chỉ đến phạm vi mà một cá nhân hoặc công ty được phép hoạt động mà không vi phạm quyền lợi của người khác.

A legal term that refers to the scope in which a person or company is allowed to operate without infringing on the rights of others.

Ví dụ
03

Tình trạng không bị ràng buộc bởi các giới hạn hoặc nghĩa vụ, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh hoặc pháp lý.

The condition of being free from constraints or obligations, especially in a business or legal context.

Ví dụ