Bản dịch của từ Freight prepaid trong tiếng Việt
Freight prepaid
Noun [U/C]

Freight prepaid(Noun)
fɹˈeɪt pɹipˈeɪd
fɹˈeɪt pɹipˈeɪd
01
Một lô hàng hoặc hàng hóa được vận chuyển mà phí vận chuyển đã được thanh toán trước.
A shipment or goods transported for which the transportation charges have been paid in advance.
Ví dụ
Ví dụ
