Bản dịch của từ Fresco trong tiếng Việt
Fresco

Fresco (Noun)
The artist created a beautiful fresco on the school's wall.
Họa sĩ đã tạo một bức tranh tường đẹp trên tường trường.
The vandals defaced the fresco with graffiti, ruining its beauty.
Những kẻ phá hoại đã làm hỏng bức fresco bằng graffiti.
Did the museum curator commission a new fresco for the exhibit?
Người quản lý bảo tàng đã ủy thác một bức fresco mới cho triển lãm chứ?
Fresco, từ gốc Latinh "fresco" nghĩa là "mới" hay "tươi", chỉ một kỹ thuật vẽ tranh trên trần hoặc tường bằng cách sử dụng màu nước hòa với vôi ướt. Kỹ thuật này phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ Phục Hưng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Fresco thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật nổi bật, đặc biệt là trong ngữ cảnh lịch sử và nghệ thuật.
Từ "fresco" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frīscus", nghĩa là "tươi" hoặc "mới". Nó được sử dụng trong nghệ thuật để chỉ kỹ thuật vẽ tranh trên tường ẩm (buona pittura) bằng cách áp dụng màu nước hòa với vữa. Kỹ thuật này xuất phát từ thời kỳ Phục hưng, khi các nghệ sĩ như Michelangelo và Giotto phát triển nó để tạo ra các tác phẩm có độ bền cao và màu sắc tươi sáng. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua sự tươi mới, sinh động của các bức tranh fresco.
Từ "fresco" thường xuất hiện trong các bài viết và đề thi thuộc phần Đọc (Reading) và Viết (Writing) của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và kiến trúc. Sự sử dụng từ này trong giao tiếp nói (Speaking) và nghe (Listening) có phần hạn chế hơn. Trong các bối cảnh khác, "fresco" thường được nhắc đến để chỉ kỹ thuật vẽ tranh trên tường ẩm, phổ biến trong nghệ thuật thời Phục hưng, và do đó thường xuất hiện trong các bài giảng nghệ thuật hoặc khảo cổ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp