Bản dịch của từ Fresco trong tiếng Việt

Fresco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fresco (Noun)

fɹˈɛskoʊ
fɹˈɛskoʊ
01

Một bức tranh được thực hiện nhanh chóng bằng màu nước trên thạch cao ướt trên tường hoặc trần nhà, sao cho màu thấm vào thạch cao và cố định khi khô.

A painting done rapidly in watercolour on wet plaster on a wall or ceiling so that the colours penetrate the plaster and become fixed as it dries.

Ví dụ

The artist created a beautiful fresco on the school's wall.

Họa sĩ đã tạo một bức tranh tường đẹp trên tường trường.

The vandals defaced the fresco with graffiti, ruining its beauty.

Những kẻ phá hoại đã làm hỏng bức fresco bằng graffiti.

Did the museum curator commission a new fresco for the exhibit?

Người quản lý bảo tàng đã ủy thác một bức fresco mới cho triển lãm chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fresco/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fresco

Không có idiom phù hợp