Bản dịch của từ Frighten the living daylights out of trong tiếng Việt
Frighten the living daylights out of

Frighten the living daylights out of (Verb)
Làm cho ai đó sợ hãi rất nhiều hoặc quá mức.
To scare someone very much or excessively.
The loud argument frightened the living daylights out of the neighbors.
Cuộc cãi vã lớn đã làm hàng xóm sợ hãi vô cùng.
The movie did not frighten the living daylights out of me.
Bộ phim không làm tôi sợ hãi chút nào.
Did the news frighten the living daylights out of the community?
Tin tức có làm cộng đồng sợ hãi không?
The loud thunder frightened the living daylights out of Sarah yesterday.
Tiếng sấm lớn đã làm Sarah rất hoảng sợ hôm qua.
The horror movie did not frighten the living daylights out of him.
Bộ phim kinh dị không làm anh ấy sợ hãi chút nào.
Did the sudden fire alarm frighten the living daylights out of everyone?
Còi báo cháy đột ngột có làm mọi người hoảng sợ không?
The horror movie frightened the living daylights out of Sarah last night.
Bộ phim kinh dị đã làm Sarah sợ hãi tối qua.
The sudden loud noise did not frighten the living daylights out of him.
Âm thanh lớn bất ngờ không làm anh ấy sợ hãi.
Did the scary story frighten the living daylights out of your friends?
Câu chuyện đáng sợ có làm bạn của bạn sợ hãi không?
Cụm từ "frighten the living daylights out of" có nghĩa là làm ai đó sợ hãi một cách cực độ, thường dẫn đến phản ứng mạnh mẽ hoặc bất ngờ. Ngữ nghĩa của cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít được thấy trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách diễn đạt; người Anh có thể sử dụng những cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn, trong khi người Mỹ thường ưa chuộng các hình thức mạnh mẽ và biểu cảm hơn trong giao tiếp, tạo cảm giác cấp bách và căng thẳng.