Bản dịch của từ Frolicking trong tiếng Việt

Frolicking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frolicking (Verb)

fɹˈɑlɪkɪŋ
fɹˈɑlɪkɪŋ
01

Chơi hoặc vận động một cách vui vẻ và sôi động.

Play or move in a cheerful and lively way.

Ví dụ

Children are frolicking in the park during the weekend.

Trẻ em đang nô đùa trong công viên vào cuối tuần.

They are not frolicking at the serious social event tonight.

Họ không nô đùa tại sự kiện xã hội nghiêm túc tối nay.

Are the students frolicking at the school festival this Friday?

Có phải các học sinh đang nô đùa tại lễ hội trường vào thứ Sáu này không?

Dạng động từ của Frolicking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frolic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frolicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frolicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frolics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frolicking

Frolicking (Noun)

fɹˈɑlɪkɪŋ
fɹˈɑlɪkɪŋ
01

Hành động vui chơi hoặc vận động vui vẻ, hăng hái.

The action of playing or moving cheerfully and energetically.

Ví dụ

Children enjoy frolicking in the park during sunny weekends.

Trẻ em thích vui chơi trong công viên vào những cuối tuần nắng.

Many adults do not like frolicking at social events.

Nhiều người lớn không thích vui chơi tại các sự kiện xã hội.

Are people frolicking at the annual community festival this year?

Có phải mọi người đang vui chơi tại lễ hội cộng đồng hàng năm năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frolicking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frolicking

Không có idiom phù hợp