Bản dịch của từ From a to z trong tiếng Việt
From a to z

From a to z (Noun)
The letter Z is the last letter from A to Z.
Chữ Z là chữ cái cuối cùng từ A đến Z.
The alphabet has 26 letters, not just from A to Z.
Bảng chữ cái có 26 chữ cái, không chỉ từ A đến Z.
What is the significance of letters from A to Z in communication?
Ý nghĩa của các chữ cái từ A đến Z trong giao tiếp là gì?
From a to z (Adverb)
The team lost the game from A to Z last Saturday.
Đội bóng đã thua trận từ A đến Z vào thứ Bảy vừa qua.
They did not play well from A to Z in the tournament.
Họ không thi đấu tốt từ A đến Z trong giải đấu.
Did the players perform from A to Z in the last match?
Các cầu thủ đã thi đấu từ A đến Z trong trận đấu cuối không?
From a to z (Verb)
They moved from a to z quickly during the social event.
Họ đã di chuyển từ a đến z nhanh chóng trong sự kiện xã hội.
She did not move from a to z during the meeting.
Cô ấy đã không di chuyển từ a đến z trong cuộc họp.
Did they move from a to z for the charity event?
Họ đã di chuyển từ a đến z cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "from A to Z" có nghĩa chỉ sự bao quát hoặc toàn diện về một chủ đề hay một lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết hoặc giao tiếp, cụm từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự hoàn chỉnh hoặc chi tiết.
Cụm từ "from a to z" xuất phát từ chữ cái đầu tiên và cuối cùng trong bảng chữ cái Latin, với "A" tượng trưng cho sự bắt đầu và "Z" cho sự kết thúc. Bắt nguồn từ văn hóa phương Tây, cụm từ này diễn tả một ý nghĩa tổng quát, nhấn mạnh đến tính toàn diện và đầy đủ trong một quá trình, lĩnh vực hay chủ đề nào đó. Ý nghĩa này phản ánh sự phát triển và hoàn thiện trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "from A to Z" thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ một cách toàn diện, bao gồm tất cả các khía cạnh hoặc thông tin có liên quan. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít hơn trong Writing và Speaking, nhưng có thể thấy trong Listening và Reading khi mô tả sự đầy đủ hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "from A to Z" thường xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục, quản lý dự án và thảo luận về kế hoạch chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp