Bản dịch của từ From a to z trong tiếng Việt

From a to z

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

From a to z (Noun)

fɹˈʌm ə tˈu zˈi
fɹˈʌm ə tˈu zˈi
01

Chữ cái thứ 26 của bảng chữ cái.

The 26th letter of the alphabet.

Ví dụ

The letter Z is the last letter from A to Z.

Chữ Z là chữ cái cuối cùng từ A đến Z.

The alphabet has 26 letters, not just from A to Z.

Bảng chữ cái có 26 chữ cái, không chỉ từ A đến Z.

What is the significance of letters from A to Z in communication?

Ý nghĩa của các chữ cái từ A đến Z trong giao tiếp là gì?

From a to z (Adverb)

fɹˈʌm ə tˈu zˈi
fɹˈʌm ə tˈu zˈi
01

Biểu thị điểm đầu tiên bị đánh bại trong một trò chơi.

Denoting the first point defeated in a game.

Ví dụ

The team lost the game from A to Z last Saturday.

Đội bóng đã thua trận từ A đến Z vào thứ Bảy vừa qua.

They did not play well from A to Z in the tournament.

Họ không thi đấu tốt từ A đến Z trong giải đấu.

Did the players perform from A to Z in the last match?

Các cầu thủ đã thi đấu từ A đến Z trong trận đấu cuối không?

From a to z (Verb)

fɹˈʌm ə tˈu zˈi
fɹˈʌm ə tˈu zˈi
01

Di chuyển từ một nơi này đến nơi khác.

Move from one place to another.

Ví dụ

They moved from a to z quickly during the social event.

Họ đã di chuyển từ a đến z nhanh chóng trong sự kiện xã hội.

She did not move from a to z during the meeting.

Cô ấy đã không di chuyển từ a đến z trong cuộc họp.

Did they move from a to z for the charity event?

Họ đã di chuyển từ a đến z cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/from a to z/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with From a to z

Không có idiom phù hợp