Bản dịch của từ From which trong tiếng Việt
From which

From which (Conjunction)
Dùng để thể hiện mối quan hệ giữa hai sự vật.
Used to show the relationship between two things.
She learned a lot from the experience.
Cô ấy học được nhiều từ trải nghiệm đó.
He didn't expect help from his classmates.
Anh ấy không mong đợi sự giúp đỡ từ bạn cùng lớp.
From whom did you receive feedback on your essay?
Bạn nhận phản hồi từ ai về bài tiểu luận của mình?
From which (Phrase)
From which country did the speaker originate?
Từ quốc gia nào mà người nói bắt nguồn?
I don't remember from which book I got that information.
Tôi không nhớ từ quyển sách nào mà tôi lấy thông tin đó.
Can you tell me from which website you found those statistics?
Bạn có thể cho tôi biết từ trang web nào bạn tìm thấy số liệu thống kê?
Cụm từ "from which" thường được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một sự vật, hiện tượng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, nó thường xuất hiện trong các mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về danh từ đứng trước. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả trong phát âm lẫn viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, Anh ngữ có thể thiên về cách diễn đạt trang trọng hơn.
Từ "from" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fram", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fram", nghĩa là "tiến về phía" hoặc "ra ngoài". Từ này liên quan đến tiền tố "fr-" có nghĩa là "tách ra" hoặc "xuất phát". Trong ngữ cảnh hiện đại, "from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc, điểm khởi đầu, hoặc nơi mà một cái gì đó xuất phát. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối với nguồn cội lịch sử của từ, thể hiện khả năng chỉ định sự chia tách hoặc điểm rời xa.
Cụm từ "from which" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn đạt nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của một ý tưởng, thông tin hoặc sự vật. Tần suất sử dụng cụm này có thể không cao như các thành phần từ vựng khác, nhưng nó thường xuất hiện trong các câu phức, đặc biệt là khi phân tích hoặc giải thích. Trong ngữ cảnh khác, "from which" thường được dùng trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu hoặc các bài viết mô tả quy trình và nguồn gốc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



