Bản dịch của từ Frontiers trong tiếng Việt

Frontiers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frontiers (Noun)

fɹntˈɪɹz
fɹntˈɪɹz
01

Một đường thẳng hoặc đường biên giới ngăn cách hai khu vực, đặc biệt là hai quốc gia.

A line or border separating two areas especially countries

Ví dụ

Many countries share frontiers that affect their social interactions and trade.

Nhiều quốc gia có biên giới ảnh hưởng đến tương tác xã hội và thương mại.

The frontiers between nations can create social challenges and conflicts.

Biên giới giữa các quốc gia có thể tạo ra những thách thức và xung đột xã hội.

Do frontiers influence how communities develop their social identities in border areas?

Liệu biên giới có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phát triển bản sắc xã hội không?

02

Giới hạn bên ngoài của một cái gì đó; ranh giới hoặc đường biên giới.

The outer limits of something the boundary or border

Ví dụ

Social frontiers can limit access to education in rural areas.

Ranh giới xã hội có thể hạn chế tiếp cận giáo dục ở vùng nông thôn.

Social frontiers do not always reflect true community boundaries.

Ranh giới xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh biên giới cộng đồng thật sự.

What are the social frontiers in urban neighborhoods today?

Ranh giới xã hội ở các khu phố đô thị ngày nay là gì?

03

Khu vực bên ngoài ranh giới hoặc một lĩnh vực nơi những khám phá mới được thực hiện.

The area beyond a boundary or a field where new discoveries are made

Ví dụ

Scientists explore frontiers in social behavior to understand human interactions better.

Các nhà khoa học khám phá các biên giới trong hành vi xã hội để hiểu rõ hơn về tương tác của con người.

New studies do not always push the frontiers of social science research.

Các nghiên cứu mới không phải lúc nào cũng đẩy mạnh các biên giới của nghiên cứu khoa học xã hội.

What are the frontiers of social change in today's digital world?

Các biên giới của thay đổi xã hội trong thế giới kỹ thuật số ngày nay là gì?

Frontiers (Noun Countable)

fɹntˈɪɹz
fɹntˈɪɹz
01

Lĩnh vực hoặc phạm vi của một hoạt động.

The realm or domain of an activity

Ví dụ

Education expands the frontiers of knowledge for all students in society.

Giáo dục mở rộng biên giới tri thức cho tất cả học sinh trong xã hội.

Social media does not limit the frontiers of communication among people.

Mạng xã hội không giới hạn biên giới giao tiếp giữa mọi người.

What are the frontiers of social change in modern society today?

Biên giới của sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại hôm nay là gì?

02

Một ranh giới hoặc giới hạn; một cạnh.

A boundary or limit an edge

Ví dụ

Social media has pushed the frontiers of communication beyond traditional methods.

Mạng xã hội đã đẩy ranh giới giao tiếp vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống.

The frontiers of social research are not limited to urban areas.

Ranh giới của nghiên cứu xã hội không chỉ giới hạn ở khu vực đô thị.

What are the frontiers of social change in today's world?

Ranh giới của sự thay đổi xã hội trong thế giới ngày nay là gì?

03

Một lĩnh vực nghiên cứu hoặc học tập mới.

A new field of study or research

Ví dụ

Social media has opened new frontiers in communication and connection.

Mạng xã hội đã mở ra những lĩnh vực mới trong giao tiếp và kết nối.

Many people do not explore the frontiers of social science research.

Nhiều người không khám phá các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội.

What are the latest frontiers in social studies today?

Những lĩnh vực mới nhất trong nghiên cứu xã hội hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frontiers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frontiers

Không có idiom phù hợp