Bản dịch của từ Frontiers trong tiếng Việt
Frontiers

Frontiers (Noun)
Một đường thẳng hoặc đường biên giới ngăn cách hai khu vực, đặc biệt là hai quốc gia.
A line or border separating two areas especially countries
Many countries share frontiers that affect their social interactions and trade.
Nhiều quốc gia có biên giới ảnh hưởng đến tương tác xã hội và thương mại.
The frontiers between nations can create social challenges and conflicts.
Biên giới giữa các quốc gia có thể tạo ra những thách thức và xung đột xã hội.
Do frontiers influence how communities develop their social identities in border areas?
Liệu biên giới có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phát triển bản sắc xã hội không?
Social frontiers can limit access to education in rural areas.
Ranh giới xã hội có thể hạn chế tiếp cận giáo dục ở vùng nông thôn.
Social frontiers do not always reflect true community boundaries.
Ranh giới xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh biên giới cộng đồng thật sự.
What are the social frontiers in urban neighborhoods today?
Ranh giới xã hội ở các khu phố đô thị ngày nay là gì?
Scientists explore frontiers in social behavior to understand human interactions better.
Các nhà khoa học khám phá các biên giới trong hành vi xã hội để hiểu rõ hơn về tương tác của con người.
New studies do not always push the frontiers of social science research.
Các nghiên cứu mới không phải lúc nào cũng đẩy mạnh các biên giới của nghiên cứu khoa học xã hội.
What are the frontiers of social change in today's digital world?
Các biên giới của thay đổi xã hội trong thế giới kỹ thuật số ngày nay là gì?
Frontiers (Noun Countable)
Education expands the frontiers of knowledge for all students in society.
Giáo dục mở rộng biên giới tri thức cho tất cả học sinh trong xã hội.
Social media does not limit the frontiers of communication among people.
Mạng xã hội không giới hạn biên giới giao tiếp giữa mọi người.
What are the frontiers of social change in modern society today?
Biên giới của sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại hôm nay là gì?
Social media has pushed the frontiers of communication beyond traditional methods.
Mạng xã hội đã đẩy ranh giới giao tiếp vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống.
The frontiers of social research are not limited to urban areas.
Ranh giới của nghiên cứu xã hội không chỉ giới hạn ở khu vực đô thị.
What are the frontiers of social change in today's world?
Ranh giới của sự thay đổi xã hội trong thế giới ngày nay là gì?
Social media has opened new frontiers in communication and connection.
Mạng xã hội đã mở ra những lĩnh vực mới trong giao tiếp và kết nối.
Many people do not explore the frontiers of social science research.
Nhiều người không khám phá các lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội.
What are the latest frontiers in social studies today?
Những lĩnh vực mới nhất trong nghiên cứu xã hội hôm nay là gì?
Họ từ
Từ "frontiers" (ranh giới) chỉ đến các giới hạn hoặc biên giới, có thể là về địa lý, văn hóa, khoa học hoặc tri thức. Trong một số ngữ cảnh khoa học, nó thể hiện những lĩnh vực nghiên cứu tiên phong và chưa được khám phá. Ở tiếng Anh Anh, "frontiers" có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh nghiên cứu hàn lâm, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ý nghĩa đa dạng về địa lý. Cả hai đều phát âm giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong âm sắc và nhấn âm khi nói.
Từ "frontiers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frontaria", nghĩa là "liên quan đến phần trước". Về sau, từ này được chuyển sang tiếng Pháp "frontière", có nghĩa là "ranh giới". Trong lịch sử, "frontiers" không chỉ đề cập đến các ranh giới địa lý mà còn mở rộng sang các giới hạn về văn hóa, xã hội hay tri thức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những biên giới mang tính khám phá và phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "frontiers" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về giới hạn kiến thức, văn hóa hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, địa lý và xã hội học, để chỉ những biên giới kiến thức hoặc khám phá mới. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc tìm hiểu, phát triển và mở rộng giới hạn của các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp