Bản dịch của từ Fuchsia trong tiếng Việt

Fuchsia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuchsia (Noun)

fjˈuʃə
fjˈuʃə
01

Một loại cây bụi có hoa hình ống rủ xuống thường có hai màu tương phản. chúng có nguồn gốc từ mỹ và new zealand và thường được trồng làm cảnh.

A shrub with pendulous tubular flowers that are typically of two contrasting colours they are native to america and new zealand and are commonly grown as ornamentals.

Ví dụ

Fuchsia plants brighten community gardens with their vibrant colors.

Cây fuchsia làm sáng các khu vườn cộng đồng với màu sắc rực rỡ.

Fuchsia flowers do not thrive in dry conditions.

Hoa fuchsia không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Are fuchsia shrubs popular in urban parks?

Có phải cây fuchsia phổ biến trong các công viên đô thị không?

Dạng danh từ của Fuchsia (Noun)

SingularPlural

Fuchsia

Fuchsias

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuchsia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuchsia

Không có idiom phù hợp