Bản dịch của từ Fuchsia trong tiếng Việt
Fuchsia

Fuchsia (Noun)
Một loại cây bụi có hoa hình ống rủ xuống thường có hai màu tương phản. chúng có nguồn gốc từ mỹ và new zealand và thường được trồng làm cảnh.
A shrub with pendulous tubular flowers that are typically of two contrasting colours they are native to america and new zealand and are commonly grown as ornamentals.
Fuchsia plants brighten community gardens with their vibrant colors.
Cây fuchsia làm sáng các khu vườn cộng đồng với màu sắc rực rỡ.
Fuchsia flowers do not thrive in dry conditions.
Hoa fuchsia không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Are fuchsia shrubs popular in urban parks?
Có phải cây fuchsia phổ biến trong các công viên đô thị không?
Dạng danh từ của Fuchsia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fuchsia | Fuchsias |
Họ từ
Fuchsia là một danh từ chỉ một loại hoa thuộc chi Fuchsia, có nguồn gốc từ Nam Mỹ với màu sắc thường là hồng, tím hoặc đỏ. Từ này cũng được dùng để chỉ một màu sắc tương tự, màu fuchsia, nằm giữa hồng và tím. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈfjuːʃə/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /ˈfjuːkʃə/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm tiết thứ hai, nơi tiếng Anh Anh sử dụng âm /kʃ/, còn tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm /ʃ/.
Từ "fuchsia" có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học người Đức Leonhard Fuchs (1501-1566). Tên gọi này được đặt theo giống hoa Fuchsia, thuộc họ Onagraceae, lần đầu tiên được mô tả vào giữa thế kỷ 18. Màu sắc của hoa fuchsia thường là sự kết hợp của hồng và tím, từ đây, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ màu sắc đặc trưng của hoa, dần dần trở thành một từ ngữ phổ biến để chỉ màu sắc trong lĩnh vực thời trang và mỹ thuật hiện đại.
Từ "fuchsia" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh mô tả màu sắc hoặc thực vật. Trong phần Nói và Viết, có thể gặp khi thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, "fuchsia" thường xuất hiện trong lĩnh vực thời trang và trang trí, nơi mô tả màu sắc rực rỡ và nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp