Bản dịch của từ Fudging trong tiếng Việt

Fudging

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fudging (Verb)

fˈʌdʒɪŋ
fˈʌdʒɪŋ
01

Phân từ hiện tại của fudge.

Present participle of fudge.

Ví dụ

Many politicians are fudging their promises during the election campaign.

Nhiều chính trị gia đang lảng tránh lời hứa trong chiến dịch bầu cử.

The students are not fudging their answers in the IELTS speaking test.

Các sinh viên không lảng tránh câu trả lời trong bài thi nói IELTS.

Are they fudging the truth about social issues in their reports?

Họ có đang lảng tránh sự thật về các vấn đề xã hội trong báo cáo không?

Fudging (Idiom)

ˈfə.dʒɪŋ
ˈfə.dʒɪŋ
01

Làm mờ vấn đề: tránh đưa ra câu trả lời rõ ràng hoặc đưa ra quyết định.

Fudging the issue avoiding giving a clear answer or making a decision.

Ví dụ

Politicians often resort to fudging when asked about sensitive topics.

Các chính trị gia thường lẩn tránh khi được hỏi về các vấn đề nhạy cảm.

She is not fudging her response; she genuinely wants to help.

Cô ấy không lẩn tránh câu trả lời; cô ấy thật sự muốn giúp đỡ.

Is he fudging the issue to avoid conflict in the meeting?

Liệu anh ấy có đang lẩn tránh vấn đề để tránh xung đột trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fudging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fudging

Không có idiom phù hợp