Bản dịch của từ Fudging trong tiếng Việt
Fudging

Fudging (Verb)
Phân từ hiện tại của fudge.
Present participle of fudge.
Many politicians are fudging their promises during the election campaign.
Nhiều chính trị gia đang lảng tránh lời hứa trong chiến dịch bầu cử.
The students are not fudging their answers in the IELTS speaking test.
Các sinh viên không lảng tránh câu trả lời trong bài thi nói IELTS.
Are they fudging the truth about social issues in their reports?
Họ có đang lảng tránh sự thật về các vấn đề xã hội trong báo cáo không?
Fudging (Idiom)
Politicians often resort to fudging when asked about sensitive topics.
Các chính trị gia thường lẩn tránh khi được hỏi về các vấn đề nhạy cảm.
She is not fudging her response; she genuinely wants to help.
Cô ấy không lẩn tránh câu trả lời; cô ấy thật sự muốn giúp đỡ.
Is he fudging the issue to avoid conflict in the meeting?
Liệu anh ấy có đang lẩn tránh vấn đề để tránh xung đột trong cuộc họp không?
Họ từ
"Fudging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là hành động làm giả hoặc che đậy sự thật, đặc biệt trong bối cảnh trình bày thông tin không chính xác hoặc cố ý biến đổi dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh, "fudging" có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, thường chỉ việc lấp liếm tình huống. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này với sắc thái tiêu cực hơn, thường chỉ hành động gian lận. Ghi nhận sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách dùng của từ có thể giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ cảnh văn hóa.
Từ "fudging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fudge", xuất phát từ tiếng Latin "fucare", có nghĩa là "che giấu" hoặc "làm giả". Lịch sử từ này bắt đầu vào thế kỷ 19, gắn liền với hành động điều chỉnh sự thật để tạo ra một kết quả có lợi hoặc dễ chấp nhận hơn. Ý nghĩa hiện tại của "fudging" liên quan đến việc làm sai lệch dữ liệu hoặc sự thật, phản ánh tính chất lừa dối và thiếu minh bạch của nó trong giao tiếp.
Từ "fudging" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tự nhiên, "fudging" thường được sử dụng để chỉ hành động làm sai lệch thông tin hoặc tránh trách nhiệm, phổ biến trong kinh doanh, báo cáo tài chính hay trong các cuộc thảo luận chính trị. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong tiếng Anh học thuật càng khiến nó trở thành một thuật ngữ cần thận trọng khi sử dụng trong các kỳ thi như IELTS.