Bản dịch của từ Fuel charge trong tiếng Việt
Fuel charge

Fuel charge (Noun)
Chi phí liên quan đến nhiên liệu được sử dụng, thường bao gồm trong hóa đơn cho các dịch vụ như vận chuyển hoặc tiện ích.
The cost associated with the fuel used, often included in billing for services like transportation or utilities.
The fuel charge for public transport increased by 10% this year.
Phí nhiên liệu cho giao thông công cộng tăng 10% trong năm nay.
The fuel charge does not apply to bicycle rentals in the city.
Phí nhiên liệu không áp dụng cho việc thuê xe đạp trong thành phố.
How much is the fuel charge for the community bus service?
Phí nhiên liệu cho dịch vụ xe buýt cộng đồng là bao nhiêu?
Một khoản phí bổ sung liên quan đến tiêu thụ nhiên liệu của phương tiện hoặc thiết bị.
An additional fee related to the fuel consumption of a vehicle or equipment.
The fuel charge increased by 10% this year for public transport.
Phí nhiên liệu đã tăng 10% năm nay cho giao thông công cộng.
There is no fuel charge for electric vehicles in our city.
Không có phí nhiên liệu cho xe điện trong thành phố của chúng tôi.
Is the fuel charge included in the taxi fare for short trips?
Phí nhiên liệu có bao gồm trong giá taxi cho các chuyến ngắn không?
The fuel charge increased by 10% this month due to rising prices.
Phí nhiên liệu đã tăng 10% trong tháng này do giá tăng.
Many families cannot afford the fuel charge for their heating bills.
Nhiều gia đình không thể chi trả phí nhiên liệu cho hóa đơn sưởi ấm.
How does the fuel charge affect public transportation costs?
Phí nhiên liệu ảnh hưởng như thế nào đến chi phí giao thông công cộng?