Bản dịch của từ Fuel economy trong tiếng Việt

Fuel economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuel economy (Noun)

01

Việc sử dụng hiệu quả nhiên liệu trong phương tiện hoặc máy móc thường nhằm mục đích giảm chi phí và lượng khí thải.

The efficient use of fuel in a vehicle or machinery often aimed at reducing costs and emissions.

Ví dụ

The new electric cars improve fuel economy significantly for urban drivers.

Những chiếc xe điện mới cải thiện hiệu suất nhiên liệu đáng kể cho tài xế đô thị.

Many people do not understand fuel economy in traditional gasoline vehicles.

Nhiều người không hiểu hiệu suất nhiên liệu trong các phương tiện chạy xăng truyền thống.

How does fuel economy impact the environment in our cities?

Hiệu suất nhiên liệu ảnh hưởng như thế nào đến môi trường trong các thành phố của chúng ta?

Fuel economy is crucial for reducing air pollution in cities.

Hiệu quả nhiên liệu quan trọng để giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.

High fuel economy can lead to significant savings for families.

Hiệu suất nhiên liệu cao có thể dẫn đến tiết kiệm đáng kể cho gia đình.

02

Các biện pháp hoặc công nghệ cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm mức tiêu thụ năng lượng tổng thể.

Practices or technologies that improve fuel efficiency and reduce overall energy consumption.

Ví dụ

Many cities promote fuel economy to reduce pollution and save money.

Nhiều thành phố thúc đẩy tiết kiệm nhiên liệu để giảm ô nhiễm và tiết kiệm tiền.

Fuel economy is not just a trend; it's essential for sustainability.

Tiết kiệm nhiên liệu không chỉ là một xu hướng; nó rất cần thiết cho sự bền vững.

How can communities improve their fuel economy effectively and sustainably?

Các cộng đồng có thể cải thiện tiết kiệm nhiên liệu một cách hiệu quả và bền vững như thế nào?

Fuel economy is crucial for reducing carbon emissions in transportation.

Hiệu suất nhiên liệu quan trọng để giảm lượng khí thải cacbon trong giao thông.

Some people overlook the importance of fuel economy in daily commutes.

Một số người coi thường tầm quan trọng của hiệu suất nhiên liệu trong việc đi lại hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuel economy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuel economy

Không có idiom phù hợp