Bản dịch của từ Fuel economy trong tiếng Việt
Fuel economy
Fuel economy (Noun)
The new electric cars improve fuel economy significantly for urban drivers.
Những chiếc xe điện mới cải thiện hiệu suất nhiên liệu đáng kể cho tài xế đô thị.
Many people do not understand fuel economy in traditional gasoline vehicles.
Nhiều người không hiểu hiệu suất nhiên liệu trong các phương tiện chạy xăng truyền thống.
How does fuel economy impact the environment in our cities?
Hiệu suất nhiên liệu ảnh hưởng như thế nào đến môi trường trong các thành phố của chúng ta?
Fuel economy is crucial for reducing air pollution in cities.
Hiệu quả nhiên liệu quan trọng để giảm ô nhiễm không khí trong thành phố.
High fuel economy can lead to significant savings for families.
Hiệu suất nhiên liệu cao có thể dẫn đến tiết kiệm đáng kể cho gia đình.
Các biện pháp hoặc công nghệ cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm mức tiêu thụ năng lượng tổng thể.
Practices or technologies that improve fuel efficiency and reduce overall energy consumption.
Many cities promote fuel economy to reduce pollution and save money.
Nhiều thành phố thúc đẩy tiết kiệm nhiên liệu để giảm ô nhiễm và tiết kiệm tiền.
Fuel economy is not just a trend; it's essential for sustainability.
Tiết kiệm nhiên liệu không chỉ là một xu hướng; nó rất cần thiết cho sự bền vững.
How can communities improve their fuel economy effectively and sustainably?
Các cộng đồng có thể cải thiện tiết kiệm nhiên liệu một cách hiệu quả và bền vững như thế nào?
Fuel economy is crucial for reducing carbon emissions in transportation.
Hiệu suất nhiên liệu quan trọng để giảm lượng khí thải cacbon trong giao thông.
Some people overlook the importance of fuel economy in daily commutes.
Một số người coi thường tầm quan trọng của hiệu suất nhiên liệu trong việc đi lại hàng ngày.
"Fuel economy" là thuật ngữ chỉ hiệu suất sử dụng nhiên liệu của một phương tiện giao thông, thể hiện qua lượng nhiên liệu tiêu thụ cho mỗi đơn vị quãng đường di chuyển (thường tính bằng miles per gallon - MPG ở Mỹ và liters per 100 kilometers - L/100km ở Anh). Khái niệm này không chỉ phản ánh hiệu quả năng lượng mà còn liên quan đến tác động môi trường, chi phí vận hành. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đơn vị đo và cách diễn đạt, nhưng mục tiêu chung vẫn là tối ưu hóa tiêu thụ nhiên liệu.
Thuật ngữ "fuel economy" bao gồm hai phần: "fuel" và "economy". "Fuel" có nguồn gốc từ tiếng Latina "follere", nghĩa là cung cấp năng lượng, trong khi "economy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là quản lý và thẩm định nguồn lực. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của năng suất sử dụng năng lượng trong phương tiện giao thông. Thuật ngữ hiện nay thường được sử dụng để chỉ hiệu quả sử dụng nhiên liệu trong ô tô, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm chi phí vận hành.
Từ "fuel economy" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi thảo luận về môi trường và phát triển bền vững. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường thấy trong văn bản liên quan đến công nghệ ô tô và chính sách năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "fuel economy" thường được sử dụng trong báo cáo tiêu dùng xe, nghiên cứu về hiệu quả năng lượng và các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.