Bản dịch của từ Fuel economy trong tiếng Việt

Fuel economy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuel economy(Noun)

fjˈuəl ɨkˈɑnəmi
fjˈuəl ɨkˈɑnəmi
01

Các biện pháp hoặc công nghệ cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm mức tiêu thụ năng lượng tổng thể.

Practices or technologies that improve fuel efficiency and reduce overall energy consumption.

Ví dụ
02

Việc sử dụng hiệu quả nhiên liệu trong phương tiện hoặc máy móc thường nhằm mục đích giảm chi phí và lượng khí thải.

The efficient use of fuel in a vehicle or machinery often aimed at reducing costs and emissions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh