Bản dịch của từ Full-fat trong tiếng Việt

Full-fat

Adjective

Full-fat (Adjective)

fˈʊlfˌæt
fˈʊlfˌæt
01

Chỉ định các loại thực phẩm không loại bỏ chất béo.

Designating foods from which no fat has been removed

Ví dụ

Full-fat milk is healthier than skim milk for growing children.

Sữa đầy đủ chất béo là tốt hơn sữa không chất béo cho trẻ em đang phát triển.

Avoid full-fat snacks if you want to maintain a lean physique.

Tránh các loại snack đầy đủ chất béo nếu bạn muốn duy trì vóc dáng thon gọn.

Is full-fat yogurt recommended for a balanced diet in your culture?

Liệu việc ăn sữa chua đầy đủ chất béo có được khuyến nghị trong chế độ ăn cân đối của bạn không?

Full-fat dairy products are rich in essential nutrients.

Sản phẩm sữa đầy đủ chất béo giàu dinh dưỡng cần thiết.

Avoid consuming full-fat snacks if you are on a diet.

Tránh tiêu thụ đồ ăn vặt đầy đủ chất béo nếu bạn đang ăn kiêng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-fat

Không có idiom phù hợp