Bản dịch của từ Full-fat trong tiếng Việt
Full-fat
Adjective
Full-fat (Adjective)
fˈʊlfˌæt
fˈʊlfˌæt
01
Chỉ định các loại thực phẩm không loại bỏ chất béo.
Designating foods from which no fat has been removed
Ví dụ
Full-fat milk is healthier than skim milk for growing children.
Sữa đầy đủ chất béo là tốt hơn sữa không chất béo cho trẻ em đang phát triển.
Avoid full-fat snacks if you want to maintain a lean physique.
Tránh các loại snack đầy đủ chất béo nếu bạn muốn duy trì vóc dáng thon gọn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Full-fat
Không có idiom phù hợp