Bản dịch của từ Full fat trong tiếng Việt

Full fat

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full fat (Adjective)

fˈʊlfˌæt
fˈʊlfˌæt
01

Chứa hàm lượng cao nhất của một chất hoặc thành phần cụ thể.

Containing the highest amount of a particular substance or component.

Ví dụ

The full fat milk was popular in the social community.

Sữa đầy đặn được ưa chuộng trong cộng đồng xã hội.

She baked a cake using full fat butter for the social event.

Cô ấy nướng bánh bằng bơ đầy đặn cho sự kiện xã hội.

The full fat cheese was a hit at the social gathering.

Phô mai đầy đặn đã làm mưa làm gió tại buổi tụ tập xã hội.

Full fat (Noun Countable)

fˈʊlfˌæt
fˈʊlfˌæt
01

Sữa chứa hàm lượng kem cao.

Milk containing a high percentage of cream.

Ví dụ

She prefers full fat milk for her morning coffee.

Cô ấy thích sữa béo cho cà phê sáng của mình.

The recipe calls for full fat cream in the dessert.

Công thức yêu cầu kem béo trong món tráng miệng.

Many people enjoy the richness of full fat dairy products.

Nhiều người thích sự ngon ngọt của sản phẩm sữa béo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full fat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full fat

Không có idiom phù hợp