Bản dịch của từ Full fat trong tiếng Việt
Full fat

Full fat (Adjective)
Chứa hàm lượng cao nhất của một chất hoặc thành phần cụ thể.
Containing the highest amount of a particular substance or component.
The full fat milk was popular in the social community.
Sữa đầy đặn được ưa chuộng trong cộng đồng xã hội.
She baked a cake using full fat butter for the social event.
Cô ấy nướng bánh bằng bơ đầy đặn cho sự kiện xã hội.
The full fat cheese was a hit at the social gathering.
Phô mai đầy đặn đã làm mưa làm gió tại buổi tụ tập xã hội.
Full fat (Noun Countable)
Sữa chứa hàm lượng kem cao.
Milk containing a high percentage of cream.
She prefers full fat milk for her morning coffee.
Cô ấy thích sữa béo cho cà phê sáng của mình.
The recipe calls for full fat cream in the dessert.
Công thức yêu cầu kem béo trong món tráng miệng.
Many people enjoy the richness of full fat dairy products.
Nhiều người thích sự ngon ngọt của sản phẩm sữa béo.
"Full fat" là thuật ngữ chỉ các sản phẩm thực phẩm có chứa toàn bộ lượng chất béo tự nhiên, thường được sử dụng để phân biệt với các sản phẩm không béo hoặc giảm béo. Từ ngữ này phổ biến trong tiếng Anh Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu. Trong viết, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn. Việc tiêu dùng thực phẩm "full fat" được cho là có lợi cho sức khỏe nếu được tiêu thụ ở mức độ hợp lý.
Thuật ngữ "full fat" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "full" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plenus", có nghĩa là đầy đủ hoặc đầy. Từ "fat" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "fatum", liên quan đến chất béo. Một cách tổng quát, "full fat" dùng để chỉ các sản phẩm chứa hàm lượng chất béo cao, khác với các sản phẩm đã bị tách hoặc giảm bớt chất béo. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện xu hướng tiêu dùng trong ngành thực phẩm, nơi người tiêu dùng đánh giá cao hương vị và chất lượng.
Cụm từ "full fat" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng cụm từ này cao trong ngữ cảnh dinh dưỡng và thực phẩm, khi so sánh các loại sản phẩm khác nhau (ví dụ: sữa hoặc phô mai). Nó thường được dùng trong các cuộc thảo luận về sự lựa chọn chế độ ăn uống, sức khỏe, và các khái niệm liên quan đến béo phì hoặc chế độ ăn kiêng. "Full fat" biểu thị các sản phẩm chứa lượng chất béo cao, thường được phân biệt với các loại sản phẩm ít béo hoặc không béo.