Bản dịch của từ Fullback trong tiếng Việt
Fullback

Fullback (Noun)
Một cầu thủ phòng ngự trong nhiều môn thể thao khác nhau, đặc biệt là bóng đá mỹ.
A defending player in various sports especially in american football.
The fullback intercepted the ball during the football match.
Hậu vệ đã chặn được quả bóng trong trận đấu bóng đá.
The fullback failed to stop the opponent from scoring a touchdown.
Hậu vệ đã không ngăn chặn được đối thủ ghi touchdown.
Was the fullback able to prevent the other team from scoring?
Hậu vệ có thể ngăn chặn đội khác ghi bàn không?
The fullback intercepted the ball during the football game.
Hậu vệ đã chặn bóng trong trận đấu bóng đá.
The fullback failed to stop the opponent from scoring a goal.
Hậu vệ không ngăn chặn đối thủ ghi bàn.
Fullback (Noun Countable)
The fullback intercepted the pass and prevented a goal.
Hậu vệ đã chặn bóng và ngăn chặn một bàn thắng.
The fullback failed to stop the opponent's striker from scoring.
Hậu vệ đã không ngăn chặn được tiền đạo của đối phương ghi bàn.
Is the fullback known for his strong defensive skills in soccer?
Hậu vệ có nổi tiếng với kỹ năng phòng ngự mạnh mẽ trong bóng đá không?
The fullback made a crucial interception during the match.
Hậu vệ đã thực hiện một pha cắt bóng quan trọng trong trận đấu.
The team suffered a goal because the fullback was out of position.
Đội bóng đã phải nhận bàn thua vì hậu vệ không đứng đúng vị trí.
Họ từ
Từ "fullback" trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng bầu dục, chỉ về một vị trí cầu thủ có vai trò phòng thủ, trả bóng, hoặc tấn công khi cần thiết. Trong bóng đá, fullback tham gia vào cả phòng ngự và tạo cơ hội cho các cầu thủ tấn công khác. Khác biệt ở Mỹ và Anh chủ yếu ở cách sử dụng từ; ở Mỹ, "fullback" thường ám chỉ vị trí cầu thủ bóng bầu dục, trong khi ở Anh, nó thường chỉ về cầu thủ bóng đá (soccer).
Từ "fullback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "full" (toàn bộ) và "back" (hậu). Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục và bóng đá, vào thế kỷ 19. Trong thể thao, "fullback" chỉ vị trí cầu thủ đảm nhận vai trò phòng thủ và hỗ trợ tấn công, phản ánh ý nghĩa của việc "toàn bộ" trong sự phối hợp và bảo vệ. Từ này hiện nay cũng được dùng trong các ngữ cảnh khác như công nghệ hoặc kinh doanh, thể hiện sự hỗ trợ toàn diện trong một hệ thống.
Từ "fullback" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng bầu dục. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các môn thể thao, chiến thuật thi đấu hoặc phân tích vị trí cầu thủ. Ý nghĩa của nó liên quan đến vai trò cầu thủ trong đội, thường được ví von là người bảo vệ hoặc hỗ trợ. Tuy nhiên, tần suất của từ này trong IELTS không cao so với các thuật ngữ phổ biến khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp