Bản dịch của từ Fulmination trong tiếng Việt
Fulmination

Fulmination (Noun)
The politician's fulmination against corruption shocked many citizens last week.
Lời chỉ trích mạnh mẽ của chính trị gia về tham nhũng đã khiến nhiều công dân sốc.
Her fulmination did not change the community's view on the issue.
Lời chỉ trích của cô ấy không thay đổi quan điểm của cộng đồng về vấn đề này.
What was the reason for his fulmination during the town hall meeting?
Lý do cho lời chỉ trích của anh ấy trong cuộc họp thị trấn là gì?
Hành động bùng phát hoặc bùng nổ; vụ nổ.
The act of fulminating or exploding detonation.
The fulmination of social unrest shocked the entire community last year.
Sự nổ ra của bất ổn xã hội đã làm cộng đồng sốc năm ngoái.
There was no fulmination during the peaceful protest in Washington, D.C.
Không có sự nổ ra nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.
How did the fulmination of protests affect local businesses in 2020?
Sự nổ ra của các cuộc biểu tình đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương như thế nào vào năm 2020?
Hành động đưa ra những lời đe dọa hoặc chỉ trích như với quyền lực.
The act of thundering forth threats or censures as with authority.
The mayor's fulmination against pollution was widely reported in the news.
Lời chỉ trích của thị trưởng về ô nhiễm được báo chí đưa tin rộng rãi.
Many citizens did not appreciate the mayor's fulmination last week.
Nhiều công dân không đánh giá cao lời chỉ trích của thị trưởng tuần trước.
Did the mayor's fulmination impact the city's pollution policies?
Lời chỉ trích của thị trưởng có ảnh hưởng đến chính sách ô nhiễm của thành phố không?
Họ từ
Từ "fulmination" có nghĩa là một sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc một phản ứng dữ dội đối với một vấn đề nào đó. Trong văn học và ngữ cảnh triết học, "fulmination" thường được sử dụng để chỉ sự chỉ trích gay gắt mà không ngần ngại. Có sự khác biệt trong cách dùng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và viết đều tương tự, với nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không có sự phân biệt rõ rệt.
Từ "fulmination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fulminatio", trong đó "fulminare" có nghĩa là "phát ra tia chớp" hoặc "tấn công". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự phát nổ hoặc tiếng sấm, phản ánh sức mạnh và sự dữ dội của thiên nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "fulmination" thường ám chỉ đến những tuyên bố mạnh mẽ hoặc chỉ trích quyết liệt, thể hiện tính chất kịch tính và bùng nổ biểu cảm của ngôn ngữ.
Từ "fulmination" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và hiếm gặp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, y học và văn chương để chỉ việc phản đối mạnh mẽ hoặc sự bùng nổ tức giận. Về mặt ngữ nghĩa, "fulmination" biểu thị những phản ứng gay gắt đối với các vấn đề xã hội hoặc chính trị, thể hiện sự bức xúc và cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp