Bản dịch của từ Fulmination trong tiếng Việt

Fulmination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulmination (Noun)

fʌlmənˈeɪʃn
fʌlmənˈeɪʃn
01

Điều đó bùng nổ hoặc bùng nổ; đe dọa hoặc chỉ trích kịch liệt.

That which is fulminated or thundered forth vehement menace or censure.

Ví dụ

The politician's fulmination against corruption shocked many citizens last week.

Lời chỉ trích mạnh mẽ của chính trị gia về tham nhũng đã khiến nhiều công dân sốc.

Her fulmination did not change the community's view on the issue.

Lời chỉ trích của cô ấy không thay đổi quan điểm của cộng đồng về vấn đề này.

What was the reason for his fulmination during the town hall meeting?

Lý do cho lời chỉ trích của anh ấy trong cuộc họp thị trấn là gì?

02

Hành động bùng phát hoặc bùng nổ; vụ nổ.

The act of fulminating or exploding detonation.

Ví dụ

The fulmination of social unrest shocked the entire community last year.

Sự nổ ra của bất ổn xã hội đã làm cộng đồng sốc năm ngoái.

There was no fulmination during the peaceful protest in Washington, D.C.

Không có sự nổ ra nào trong cuộc biểu tình hòa bình ở Washington, D.C.

How did the fulmination of protests affect local businesses in 2020?

Sự nổ ra của các cuộc biểu tình đã ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương như thế nào vào năm 2020?

03

Hành động đưa ra những lời đe dọa hoặc chỉ trích như với quyền lực.

The act of thundering forth threats or censures as with authority.

Ví dụ

The mayor's fulmination against pollution was widely reported in the news.

Lời chỉ trích của thị trưởng về ô nhiễm được báo chí đưa tin rộng rãi.

Many citizens did not appreciate the mayor's fulmination last week.

Nhiều công dân không đánh giá cao lời chỉ trích của thị trưởng tuần trước.

Did the mayor's fulmination impact the city's pollution policies?

Lời chỉ trích của thị trưởng có ảnh hưởng đến chính sách ô nhiễm của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fulmination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulmination

Không có idiom phù hợp