Bản dịch của từ Functional supervision trong tiếng Việt
Functional supervision
Noun [U/C]

Functional supervision (Noun)
fˈʌŋkʃənəl sˌupɚvˈɪʒən
fˈʌŋkʃənəl sˌupɚvˈɪʒən
01
Hành động giám sát các hoạt động và chức năng của một hoạt động hoặc phòng ban cụ thể.
The action of overseeing the activities and functions of a specific operation or department.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình quản lý nhằm đảm bảo rằng nhân viên thực hiện nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả trong các chức năng được chỉ định.
A management process aimed at ensuring that employees perform their tasks effectively within their designated functions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc phân cấp được sử dụng để quản lý các cá nhân và nhóm dựa trên các vai trò và trách nhiệm cụ thể của họ.
A hierarchical structure used to manage individuals and teams based on their specific roles and responsibilities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Functional supervision
Không có idiom phù hợp