Bản dịch của từ Fund management trong tiếng Việt

Fund management

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fund management (Noun)

01

Quá trình quản lý quỹ hoặc danh mục đầu tư.

The process of managing a fund or investment portfolio.

Ví dụ

Fund management is crucial for community development projects in Chicago.

Quản lý quỹ rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng ở Chicago.

Many people do not understand fund management's role in social change.

Nhiều người không hiểu vai trò của quản lý quỹ trong thay đổi xã hội.

Is fund management effective in reducing poverty in urban areas?

Quản lý quỹ có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở khu vực đô thị không?

02

Một chiến lược tài chính liên quan đến việc phân bổ tài sản trong quỹ.

A financial strategy involving the allocation of assets in a fund.

Ví dụ

Effective fund management can improve community projects in Los Angeles.

Quản lý quỹ hiệu quả có thể cải thiện các dự án cộng đồng ở Los Angeles.

Many people do not understand fund management for social initiatives.

Nhiều người không hiểu quản lý quỹ cho các sáng kiến xã hội.

What strategies enhance fund management for social welfare programs?

Những chiến lược nào nâng cao quản lý quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội?

03

Thực tiễn giám sát và chỉ đạo đầu tư.

The practice of overseeing and directing investments.

Ví dụ

Effective fund management is crucial for social development projects in Vietnam.

Quản lý quỹ hiệu quả rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội ở Việt Nam.

Poor fund management can lead to failures in social programs and initiatives.

Quản lý quỹ kém có thể dẫn đến thất bại trong các chương trình xã hội.

Is fund management important for improving social welfare in developing countries?

Quản lý quỹ có quan trọng cho việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fund management/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fund management

Không có idiom phù hợp