Bản dịch của từ Fund management trong tiếng Việt
Fund management

Fund management (Noun)
Quá trình quản lý quỹ hoặc danh mục đầu tư.
The process of managing a fund or investment portfolio.
Fund management is crucial for community development projects in Chicago.
Quản lý quỹ rất quan trọng cho các dự án phát triển cộng đồng ở Chicago.
Many people do not understand fund management's role in social change.
Nhiều người không hiểu vai trò của quản lý quỹ trong thay đổi xã hội.
Is fund management effective in reducing poverty in urban areas?
Quản lý quỹ có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở khu vực đô thị không?
Một chiến lược tài chính liên quan đến việc phân bổ tài sản trong quỹ.
A financial strategy involving the allocation of assets in a fund.
Effective fund management can improve community projects in Los Angeles.
Quản lý quỹ hiệu quả có thể cải thiện các dự án cộng đồng ở Los Angeles.
Many people do not understand fund management for social initiatives.
Nhiều người không hiểu quản lý quỹ cho các sáng kiến xã hội.
What strategies enhance fund management for social welfare programs?
Những chiến lược nào nâng cao quản lý quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội?
Thực tiễn giám sát và chỉ đạo đầu tư.
The practice of overseeing and directing investments.
Effective fund management is crucial for social development projects in Vietnam.
Quản lý quỹ hiệu quả rất quan trọng cho các dự án phát triển xã hội ở Việt Nam.
Poor fund management can lead to failures in social programs and initiatives.
Quản lý quỹ kém có thể dẫn đến thất bại trong các chương trình xã hội.
Is fund management important for improving social welfare in developing countries?
Quản lý quỹ có quan trọng cho việc cải thiện phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển không?
Quản lý quỹ (fund management) là quá trình giám sát và quản lý các quỹ đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và đầu tư, chỉ các hoạt động như phân bổ tài sản, lựa chọn chứng khoán và theo dõi hiệu suất quỹ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng người Anh thường sử dụng "fund management" trong khi người Mỹ có thể gọi là "investment management" trong một số ngữ cảnh.
Thuật ngữ "quản lý quỹ" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latin "fundus", nghĩa là "đất đai" hay "tài sản". Ban đầu, từ này chỉ những nguồn lực tài chính được tích lũy từ tài sản. Qua thời gian, ý nghĩa của "quỹ" đã mở rộng, phản ánh sự quản lý tài sản bằng cách tập trung đầu tư và phân bổ nhu cầu tài chính. Hiện nay, "quản lý quỹ" chỉ hành động chuyên nghiệp trong việc đầu tư và giám sát quỹ tài chính nhằm tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.
Quản lý quỹ (fund management) là một thuật ngữ thường được gặp trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể phải xử lý các thông tin liên quan đến đầu tư và tài chính. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chiến lược tài chính hoặc định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực tài chính. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chuyên ngành, quản lý quỹ thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến đầu tư, quản lý tài sản và tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.