Bản dịch của từ Fundamental disagreement trong tiếng Việt

Fundamental disagreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fundamental disagreement (Noun)

fˌʌndəmˈɛntəl dɨsəɡɹˈimənt
fˌʌndəmˈɛntəl dɨsəɡɹˈimənt
01

Sự khác biệt cơ bản hoặc nền tảng trong quan điểm hoặc niềm tin.

A basic or foundational difference in opinion or belief.

Ví dụ

There is a fundamental disagreement about climate change solutions in society.

Có một sự bất đồng cơ bản về giải pháp biến đổi khí hậu trong xã hội.

Many people do not see this fundamental disagreement as a serious issue.

Nhiều người không coi sự bất đồng cơ bản này là một vấn đề nghiêm trọng.

Is there a fundamental disagreement on how to address social inequality?

Có phải có một sự bất đồng cơ bản về cách giải quyết bất bình đẳng xã hội không?

02

Một sự không đồng ý phát sinh từ các nguyên tắc thiết yếu thay vì các vấn đề bề ngoài.

A disagreement that arises from essential principles rather than superficial issues.

Ví dụ

The fundamental disagreement between the two groups is about social justice.

Sự bất đồng cơ bản giữa hai nhóm là về công bằng xã hội.

There is no fundamental disagreement on the need for education reform.

Không có sự bất đồng cơ bản nào về nhu cầu cải cách giáo dục.

Is the fundamental disagreement rooted in cultural differences or economic factors?

Sự bất đồng cơ bản có phải bắt nguồn từ sự khác biệt văn hóa hay yếu tố kinh tế?

03

Một tranh chấp thách thức các giá trị hoặc niềm tin cốt lõi của các bên liên quan.

A dispute that challenges core values or beliefs of the parties involved.

Ví dụ

The fundamental disagreement between the groups led to a heated debate.

Sự bất đồng cơ bản giữa các nhóm đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.

There is no fundamental disagreement on the importance of social justice.

Không có sự bất đồng cơ bản nào về tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Is the fundamental disagreement about values affecting community relationships?

Liệu sự bất đồng cơ bản về giá trị có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fundamental disagreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fundamental disagreement

Không có idiom phù hợp