Bản dịch của từ Funds flow trong tiếng Việt
Funds flow
Noun [U/C]

Funds flow (Noun)
fˈʌndz flˈoʊ
fˈʌndz flˈoʊ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mô hình và tỷ lệ mà tiền di chuyển trong một tổ chức hoặc hệ thống.
The pattern and rate at which funds move through an organization or system.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Funds flow
Không có idiom phù hợp