Bản dịch của từ Funds flow trong tiếng Việt

Funds flow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funds flow(Noun)

fˈʌndz flˈoʊ
fˈʌndz flˈoʊ
01

Một chỉ số tài chính cho thấy tính thanh khoản và sức khỏe tài chính của một thực thể.

A financial measure that indicates the liquidity and financial health of an entity.

Ví dụ
02

Chuyển tiền từ một tài khoản hoặc thực thể này sang một tài khoản hoặc thực thể khác.

The transfer of funds from one account or entity to another.

Ví dụ
03

Mô hình và tỷ lệ mà tiền di chuyển trong một tổ chức hoặc hệ thống.

The pattern and rate at which funds move through an organization or system.

Ví dụ