Bản dịch của từ Funds flow trong tiếng Việt
Funds flow
Noun [U/C]

Funds flow(Noun)
fˈʌndz flˈoʊ
fˈʌndz flˈoʊ
Ví dụ
Ví dụ
03
Mô hình và tỷ lệ mà tiền di chuyển trong một tổ chức hoặc hệ thống.
The pattern and rate at which funds move through an organization or system.
Ví dụ
