Bản dịch của từ Funny bone trong tiếng Việt
Funny bone

Funny bone (Noun)
I hit my funny bone while playing basketball yesterday.
Hôm qua tôi đã va vào dây thần kinh ở khuỷu tay khi chơi bóng rổ.
She didn't feel her funny bone after the accident.
Cô ấy không cảm thấy dây thần kinh ở khuỷu tay sau tai nạn.
Did you ever hit your funny bone during a party?
Bạn đã bao giờ va vào dây thần kinh ở khuỷu tay trong bữa tiệc chưa?
(nghĩa bóng) tính hài hước.
Figuratively ones sense of humor.
Her jokes always tickle my funny bone at social gatherings.
Những câu chuyện cười của cô ấy luôn làm tôi vui vẻ tại các buổi gặp mặt.
His humor did not tickle my funny bone during the party.
Khiêu khích của anh ấy không làm tôi vui vẻ trong bữa tiệc.
Does his funny bone work well in social situations?
Liệu khiếu hài hước của anh ấy có hoạt động tốt trong các tình huống xã hội không?
"Funny bone" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ điểm trên cánh tay nơi dây thần kinh ulnar nằm gần bề mặt, gây cảm giác tê hoặc châm chích khi bị va chạm. Thuật ngữ này không phải miêu tả sự hài hước mà chỉ là cảm giác đặc trưng. Trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, "funny bone" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu. Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "funny bone" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "funny" và "bone". Từ "funny" bắt nguồn từ tiếng Latin "funnus", nghĩa là "lạ lùng" hay "kỳ quái", trong khi "bone" xuất phát từ tiếng Latin "ossis", nghĩa là "xuất phát từ xương". Cảm giác khó chịu khi va chạm vào khu vực khuỷu tay không phải do xương gây ra mà là do dây thần kinh ulnar, nhưng cách dùng phổ biến vẫn giữ nguyên độ hài hước, phản ánh sự tương phản trong trải nghiệm cảm giác và từ ngữ.
Khái niệm "funny bone" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến thư từ, hội thoại và văn bản mô tả. Trong phần nghe, cụm từ này có thể xuất hiện khi diễn giả mô tả một trải nghiệm hài hước hoặc một sự cố liên quan đến cảm xúc. Trong văn cảnh hàng ngày, "funny bone" thường được sử dụng để chỉ một cảm giác nhột do va chạm vào dây thần kinh ở khu vực khuỷu tay, hoặc được dùng trong các tình huống hài hước trong giao tiếp thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp