Bản dịch của từ Funny bone trong tiếng Việt

Funny bone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funny bone (Noun)

01

(thành ngữ) dây thần kinh trụ ở khuỷu tay, khi bị đánh vào sẽ gây ra cảm giác ngứa ran.

Idiomatic the ulnar nerve in the elbow which when hit causes a tingly sensation.

Ví dụ

I hit my funny bone while playing basketball yesterday.

Hôm qua tôi đã va vào dây thần kinh ở khuỷu tay khi chơi bóng rổ.

She didn't feel her funny bone after the accident.

Cô ấy không cảm thấy dây thần kinh ở khuỷu tay sau tai nạn.

Did you ever hit your funny bone during a party?

Bạn đã bao giờ va vào dây thần kinh ở khuỷu tay trong bữa tiệc chưa?

02

(nghĩa bóng) tính hài hước.

Figuratively ones sense of humor.

Ví dụ

Her jokes always tickle my funny bone at social gatherings.

Những câu chuyện cười của cô ấy luôn làm tôi vui vẻ tại các buổi gặp mặt.

His humor did not tickle my funny bone during the party.

Khiêu khích của anh ấy không làm tôi vui vẻ trong bữa tiệc.

Does his funny bone work well in social situations?

Liệu khiếu hài hước của anh ấy có hoạt động tốt trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funny bone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funny bone

Không có idiom phù hợp