Bản dịch của từ Fur seal trong tiếng Việt

Fur seal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fur seal (Noun)

01

Một loài hải cẩu được tìm thấy ở phía bắc thái bình dương.

A species of seal found in the northern pacific ocean.

Ví dụ

The fur seal population is declining due to climate change effects.

Quần thể hải cẩu lông đang giảm do tác động của biến đổi khí hậu.

Many people do not know about the fur seal's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của hải cẩu lông.

How many fur seals live in the northern Pacific Ocean?

Có bao nhiêu hải cẩu lông sống ở Bắc Thái Bình Dương?

02

Một loại động vật có vú ở biển nổi tiếng với bộ lông dày.

A type of marine mammal known for its thick fur.

Ví dụ

The fur seal population is declining due to climate change effects.

Số lượng hải cẩu lông đang giảm do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

Many people do not know about the fur seal's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của hải cẩu lông.

Are fur seals endangered in some regions of the world?

Liệu hải cẩu lông có bị đe dọa ở một số khu vực không?

03

Một loài động vật có vú bị săn bắt để lấy lông, đặc biệt là trong bối cảnh buôn bán lông thú.

A mammal that is hunted for its fur particularly in the context of the fur trade.

Ví dụ

Fur seals are often hunted for their valuable pelts in trade.

Hải cẩu lông thường bị săn lùng vì bộ lông quý giá của chúng.

Fur seals are not endangered due to strict hunting regulations.

Hải cẩu lông không bị đe dọa nhờ các quy định săn bắn nghiêm ngặt.

Are fur seals commonly found in the Arctic regions?

Hải cẩu lông có thường được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fur seal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fur seal

Không có idiom phù hợp