Bản dịch của từ Fur seal trong tiếng Việt
Fur seal

Fur seal (Noun)
The fur seal population is declining due to climate change effects.
Quần thể hải cẩu lông đang giảm do tác động của biến đổi khí hậu.
Many people do not know about the fur seal's habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống của hải cẩu lông.
How many fur seals live in the northern Pacific Ocean?
Có bao nhiêu hải cẩu lông sống ở Bắc Thái Bình Dương?
The fur seal population is declining due to climate change effects.
Số lượng hải cẩu lông đang giảm do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Many people do not know about the fur seal's habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống của hải cẩu lông.
Are fur seals endangered in some regions of the world?
Liệu hải cẩu lông có bị đe dọa ở một số khu vực không?
Một loài động vật có vú bị săn bắt để lấy lông, đặc biệt là trong bối cảnh buôn bán lông thú.
A mammal that is hunted for its fur particularly in the context of the fur trade.
Fur seals are often hunted for their valuable pelts in trade.
Hải cẩu lông thường bị săn lùng vì bộ lông quý giá của chúng.
Fur seals are not endangered due to strict hunting regulations.
Hải cẩu lông không bị đe dọa nhờ các quy định săn bắn nghiêm ngặt.
Are fur seals commonly found in the Arctic regions?
Hải cẩu lông có thường được tìm thấy ở các vùng Bắc Cực không?
Fur seal (tên khoa học: Arctocephalinae) là một loại hải cẩu thuộc họ Otariidae, phổ biến ở vùng biển phía Nam và Bắc Thái Bình Dương. Chúng có lớp lông dày và mềm, thích nghi tốt với khí hậu lạnh. Có hai nhóm chính: cho kỳ lân Seal (từng sống tại Nam Cực) và cho hải cẩu California. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "fur seal" thường được sử dụng để chỉ cả hai nhóm này, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn.
Từ "fur seal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fur" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fūrz", có nghĩa là lông thú, và "seal" bắt nguồn từ tiếng Latin "serra", có nghĩa là hải cẩu. Các loài hải cẩu có lông này được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18 và được săn bắt chủ yếu vì bộ lông quý giá. Ngày nay, chúng thường được nghiên cứu trong bối cảnh bảo tồn và sinh thái học, liên quan đến sự đa dạng sinh học và lương thực bền vững.
Từ "fur seal" (sư tử biển lông) xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, không phổ biến trong bốn thành phần ngữ liệu chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh thái, động vật học và bảo tồn, từ này thường được sử dụng để chỉ loài hải thú có giá trị về lông và các hoạt động bảo tồn liên quan. Sử dụng từ này chủ yếu gặp trong văn bản khoa học hoặc các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học.