Bản dịch của từ Further explanation trong tiếng Việt
Further explanation
Further explanation (Noun)
Một tuyên bố hoặc tài khoản bổ sung làm rõ hoặc giải thích thêm về một chủ đề.
An additional statement or account that clarifies or elaborates on a subject.
The teacher provided further explanation about social inequality in the lecture.
Giáo viên đã cung cấp lời giải thích thêm về bất bình đẳng xã hội trong bài giảng.
The report did not include further explanation of the social issues.
Báo cáo đã không bao gồm lời giải thích thêm về các vấn đề xã hội.
Can you give further explanation on the effects of social media?
Bạn có thể đưa ra lời giải thích thêm về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Hành động giải thích điều gì đó chi tiết hơn so với trước đó.
The act of explaining something in more detail than previously provided.
The teacher provided further explanation about social inequalities in America.
Giáo viên đã cung cấp giải thích chi tiết về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The article did not include further explanation of the social issues.
Bài viết không bao gồm giải thích chi tiết về các vấn đề xã hội.
Can you give further explanation on the impact of social media?
Bạn có thể cung cấp giải thích chi tiết về ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Thông tin hoặc tuyên bố làm sâu sắc thêm sự hiểu biết về một chủ đề.
Information or statements that deepen understanding of a topic.
The teacher provided further explanation about social inequality in class today.
Giáo viên đã cung cấp giải thích thêm về bất bình đẳng xã hội trong lớp hôm nay.
There was no further explanation about the social issues in the report.
Không có giải thích thêm nào về các vấn đề xã hội trong báo cáo.
Can you give further explanation on the social changes in 2020?
Bạn có thể cung cấp giải thích thêm về những thay đổi xã hội năm 2020 không?