Bản dịch của từ Further information trong tiếng Việt

Further information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Further information (Noun)

fɝˈðɚ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
fɝˈðɚ ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Thông tin bổ sung hoặc chi tiết về một cái gì đó.

Additional details or facts about something.

Ví dụ

The report provided further information about social inequality in America.

Báo cáo cung cấp thông tin thêm về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

No further information was available on the homelessness issue.

Không có thông tin thêm nào về vấn đề vô gia cư.

Is there further information about the community support programs?

Có thông tin thêm nào về các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

02

Một lời giải thích hoặc sự làm rõ thêm cho kiến thức hiện có.

An explanation or clarification that adds to existing knowledge.

Ví dụ

The report provided further information on social media's impact on youth.

Báo cáo đã cung cấp thông tin thêm về tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

Many people do not seek further information about social issues.

Nhiều người không tìm kiếm thông tin thêm về các vấn đề xã hội.

Can you share further information regarding the recent social project?

Bạn có thể chia sẻ thông tin thêm về dự án xã hội gần đây không?

03

Dữ liệu mà mở rộng sự hiểu biết về một chủ đề hoặc vấn đề.

Data that expands understanding of a subject or issue.

Ví dụ

The report provided further information on poverty in urban areas.

Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về nghèo đói ở khu vực đô thị.

The study did not include further information about social inequality.

Nghiên cứu không bao gồm thông tin chi tiết về bất bình đẳng xã hội.

Can you share further information about community programs in Chicago?

Bạn có thể chia sẻ thông tin chi tiết về các chương trình cộng đồng ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/further information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Further information

Không có idiom phù hợp