Bản dịch của từ Futon trong tiếng Việt
Futon

Futon (Noun)
Nệm đệm không lò xo xuất xứ nhật bản, có thể cuộn lại hoặc gấp làm đôi.
A padded unsprung mattress originating in japan that can be rolled up or folded in two.
My friend bought a futon for his small apartment in New York.
Bạn tôi đã mua một chiếc futon cho căn hộ nhỏ ở New York.
Many students do not use a futon for sleeping in dorms.
Nhiều sinh viên không sử dụng futon để ngủ trong ký túc xá.
Is a futon more comfortable than a regular mattress for guests?
Futon có thoải mái hơn đệm thông thường cho khách không?
Họ từ
Futon (ふとん), trong tiếng Nhật, là một loại đệm mỏng được sử dụng phổ biến trong văn hóa ngủ Nhật Bản. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh, mô tả một loại đệm gập lại có thể sử dụng trên sàn nhà. Trong tiếng Anh, "futon" không phân biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Mỹ, nó thường chỉ một khung ghế sofa có thể biến thành giường. Sự khác biệt này làm nổi bật sự biến đổi trong cách sử dụng và hiểu biết về sản phẩm này giữa hai nền văn hóa.
Từ "futon" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, nhưng thuật ngữ này lại bắt nguồn từ các từ có gốc Latinh mang ý nghĩa về "nệm" hoặc "tấm trải". Vào thế kỷ 14, người Nhật đã phát triển kiểu nệm này, kết hợp với truyền thống văn hóa của họ về không gian sống linh hoạt. Ngày nay, "futon" chỉ đến một loại nệm mỏng có thể gấp gọn, thể hiện sự linh hoạt trong việc sử dụng không gian, phù hợp với lối sống hiện đại.
Từ "futon" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các loại nội thất, đặc biệt trong phần từ vựng liên quan đến nhà ở và thiết kế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói khi thảo luận về văn hóa Nhật Bản hoặc các xu hướng nội thất hiện đại. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống thương mại liên quan đến việc bán sản phẩm nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp