Bản dịch của từ Futon trong tiếng Việt

Futon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Futon (Noun)

fˈutɑn
fˈutɑn
01

Nệm đệm không lò xo xuất xứ nhật bản, có thể cuộn lại hoặc gấp làm đôi.

A padded unsprung mattress originating in japan that can be rolled up or folded in two.

Ví dụ

My friend bought a futon for his small apartment in New York.

Bạn tôi đã mua một chiếc futon cho căn hộ nhỏ ở New York.

Many students do not use a futon for sleeping in dorms.

Nhiều sinh viên không sử dụng futon để ngủ trong ký túc xá.

Is a futon more comfortable than a regular mattress for guests?

Futon có thoải mái hơn đệm thông thường cho khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/futon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Futon

Không có idiom phù hợp