Bản dịch của từ Fuze trong tiếng Việt

Fuze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuze (Noun)

fjuz
fjuz
01

(sử dụng trong quân sự, chuyên nghiệp) thiết bị phụ trợ có bộ phận nổ, dùng để kích nổ đạn dược.

Military professional usage an auxiliary device with explosive components used to detonate a munition.

Ví dụ

The fuze is essential for detonating bombs in military operations.

Fuze là thiết bị cần thiết để kích nổ bom trong các hoạt động quân sự.

Many people do not understand how a fuze works in explosives.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của fuze trong vật liệu nổ.

Is the fuze safe for civilian use in construction projects?

Fuze có an toàn cho việc sử dụng dân sự trong các dự án xây dựng không?

Fuze (Verb)

fjuz
fjuz
01

(cách sử dụng bắc cầu, quân sự, chuyên nghiệp) để trang bị ngòi nổ.

Transitive military professional usage to equip with a fuze.

Ví dụ

The engineers will fuze the explosives for the demonstration next week.

Các kỹ sư sẽ gắn kíp nổ cho buổi trình diễn tuần tới.

They did not fuze the devices properly during the safety tests.

Họ đã không gắn kíp nổ đúng cách trong các bài thử nghiệm an toàn.

Will the team fuze the new equipment before the event starts?

Đội sẽ gắn kíp nổ cho thiết bị mới trước khi sự kiện bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuze

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.