Bản dịch của từ Fuze trong tiếng Việt
Fuze

Fuze (Noun)
The fuze is essential for detonating bombs in military operations.
Fuze là thiết bị cần thiết để kích nổ bom trong các hoạt động quân sự.
Many people do not understand how a fuze works in explosives.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của fuze trong vật liệu nổ.
Is the fuze safe for civilian use in construction projects?
Fuze có an toàn cho việc sử dụng dân sự trong các dự án xây dựng không?
Fuze (Verb)
(cách sử dụng bắc cầu, quân sự, chuyên nghiệp) để trang bị ngòi nổ.
Transitive military professional usage to equip with a fuze.
The engineers will fuze the explosives for the demonstration next week.
Các kỹ sư sẽ gắn kíp nổ cho buổi trình diễn tuần tới.
They did not fuze the devices properly during the safety tests.
Họ đã không gắn kíp nổ đúng cách trong các bài thử nghiệm an toàn.
Will the team fuze the new equipment before the event starts?
Đội sẽ gắn kíp nổ cho thiết bị mới trước khi sự kiện bắt đầu không?
Từ "fuze" (hoặc "fuse" trong tiếng Anh chuẩn) thường được hiểu là một thiết bị bảo vệ trong mạch điện, có chức năng ngắt mạch khi dòng điện vượt quá mức an toàn. Trong tiếng Anh Mỹ, "fuze" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự để chỉ dây điện nổ của bom mìn, trong khi "fuse" được sử dụng rộng rãi hơn trong công nghệ điện. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "fuze" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusus", có nghĩa là "để làm tan chảy" hoặc "để đổ". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, chỉ về thiết bị kích nổ trong vũ khí và kỹ thuật. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở việc "fuze" không chỉ biểu thị hoạt động kết nối mà còn ngụ ý sự hòa quyện giữa các yếu tố để tạo ra phản ứng mạnh mẽ.
Từ "fuze" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc quân sự, "fuze" thường được sử dụng để chỉ bộ phận kích hoạt trong các thiết bị nổ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được thấy trong các tình huống liên quan đến điện tử hoặc cơ khí, nơi cần nhấn mạnh chức năng điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp