Bản dịch của từ Gabapentin trong tiếng Việt

Gabapentin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gabapentin (Noun)

ɡˌæbəpˈɛntɨn
ɡˌæbəpˈɛntɨn
01

(dược học) thuốc chống co giật c₉h₁₇no₂ có cấu trúc liên quan đến axit gamma-aminobutyric được dùng bằng đường uống như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị động kinh cục bộ.

Pharmacology an anticonvulsant drug c₉h₁₇no₂ structurally related to gammaaminobutyric acid that is administered orally as adjunctive therapy in the treatment of partial seizures.

Ví dụ

Gabapentin is commonly prescribed for patients with epilepsy and partial seizures.

Gabapentin thường được kê đơn cho bệnh nhân bị động kinh và cơn động kinh từng phần.

Gabapentin is not a first-line treatment for all seizure disorders.

Gabapentin không phải là phương pháp điều trị hàng đầu cho tất cả các rối loạn co giật.

Is gabapentin effective for managing anxiety in social situations?

Gabapentin có hiệu quả trong việc quản lý lo âu trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gabapentin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gabapentin

Không có idiom phù hợp