Bản dịch của từ Gabapentin trong tiếng Việt
Gabapentin

Gabapentin (Noun)
(dược học) thuốc chống co giật c₉h₁₇no₂ có cấu trúc liên quan đến axit gamma-aminobutyric được dùng bằng đường uống như một liệu pháp bổ trợ trong điều trị động kinh cục bộ.
Pharmacology an anticonvulsant drug c₉h₁₇no₂ structurally related to gammaaminobutyric acid that is administered orally as adjunctive therapy in the treatment of partial seizures.
Gabapentin is commonly prescribed for patients with epilepsy and partial seizures.
Gabapentin thường được kê đơn cho bệnh nhân bị động kinh và cơn động kinh từng phần.
Gabapentin is not a first-line treatment for all seizure disorders.
Gabapentin không phải là phương pháp điều trị hàng đầu cho tất cả các rối loạn co giật.
Is gabapentin effective for managing anxiety in social situations?
Gabapentin có hiệu quả trong việc quản lý lo âu trong các tình huống xã hội không?
Gabapentin là một loại thuốc được sử dụng chủ yếu để điều trị các cơn co giật và đau thần kinh. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm hoạt động của các tế bào thần kinh trong não, từ đó giúp kiểm soát cơn co giật và giảm cảm giác đau. Trong tiếng Anh, "gabapentin" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Gabapentin là một từ có nguồn gốc từ thuật ngữ hóa học. Nó được hình thành từ “GABA” (axit gamma-aminobutyric), một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não, kết hợp với “pent” biểu thị cho năm nguyên tử carbon trong cấu trúc hóa học của phân tử. Gabapentin được phát triển vào cuối những năm 1990 để điều trị các rối loạn thần kinh và cơn động kinh, và hiện nay cũng được sử dụng cho đau thần kinh, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và công dụng lâm sàng của nó.
Gabapentin là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong phần thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt trong các chủ đề về điều trị chứng đau thần kinh và rối loạn lo âu. Từ này có thể ít phổ biến hơn trong các thành phần khác của IELTS, như Nghe và Nói, nhưng có thể được nhắc đến trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo y tế. Ngoài ra, gabapentin còn thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dược phẩm và điều trị, phù hợp với ngữ cảnh sức khỏe và y học nghị thuật.