Bản dịch của từ Gad about trong tiếng Việt
Gad about

Gad about (Verb)
Many teenagers gad about the mall on weekends without any plans.
Nhiều thanh thiếu niên đi lang thang ở trung tâm mua sắm vào cuối tuần mà không có kế hoạch.
She does not gad about aimlessly; she prefers structured activities.
Cô ấy không đi lang thang vô mục đích; cô thích các hoạt động có cấu trúc.
Do you often gad about during social events without talking to anyone?
Bạn có thường đi lang thang trong các sự kiện xã hội mà không nói chuyện với ai không?
Many young people gad about during the summer break in California.
Nhiều người trẻ đi chơi trong kỳ nghỉ hè ở California.
Students do not gad about during exam weeks at university.
Sinh viên không đi chơi trong tuần thi ở trường đại học.
Do you often gad about with friends on weekends in your city?
Bạn có thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần ở thành phố không?