Bản dịch của từ Gaffer trong tiếng Việt
Gaffer

Gaffer (Noun)
The gaffer organized the community event last Saturday at Riverside Park.
Người quản lý đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước tại Công viên Riverside.
The gaffer did not attend the meeting about the new social project.
Người quản lý đã không tham dự cuộc họp về dự án xã hội mới.
Is the gaffer responsible for the volunteers at the charity event?
Người quản lý có trách nhiệm với các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện không?
Thợ điện trưởng của một đơn vị sản xuất phim, truyền hình.
The chief electrician in a film or television production unit.
The gaffer worked on the movie 'The Social Network'.
Người phụ trách điện làm việc trong bộ phim 'Mạng xã hội'.
The gaffer did not arrive on set yesterday.
Người phụ trách điện đã không đến trường quay hôm qua.
Is the gaffer responsible for lighting in social documentaries?
Người phụ trách điện có chịu trách nhiệm về ánh sáng trong phim tài liệu xã hội không?
The gaffer shared stories from his youth at the community center.
Người già kể những câu chuyện từ thời trẻ của ông tại trung tâm cộng đồng.
The gaffer did not attend the social gathering last Friday.
Người già không tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Sáu tuần trước.
Is the gaffer coming to the neighborhood picnic this weekend?
Người già có đến buổi dã ngoại trong khu phố vào cuối tuần này không?
Từ "gaffer" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh phim ảnh và truyền hình, để chỉ người đứng đầu nhóm ánh sáng hoặc người quản lý trong các lĩnh vực khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể không phổ biến bằng. "Gaffer" cũng có thể mang nghĩa khác trong tiếng Anh Anh, liên quan đến người lao động hoặc trưởng nhóm trong một môi trường xây dựng. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh có thể gây nhầm lẫn cho người học ngôn ngữ.
Từ "gaffer" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gaff" (có nghĩa là người phụ trách) và được cho là có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere" (nắm bắt). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ người điều hành trong ngành điện ảnh, nơi họ giám sát các công việc liên quan đến ánh sáng. Qua thời gian, nó đã mở rộng ra các lĩnh vực khác, nhưng vẫn giữ ý nghĩa chỉ người có trách nhiệm hoặc đứng đầu một nhóm, thể hiện tính chất lãnh đạo và quản lý.
Từ "gaffer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình, nơi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người phụ trách ánh sáng. Trong các tình huống khác, "gaffer" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ người huấn luyện hay người quản lý. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này hạn chế, do nó không thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày hay các lĩnh vực chuyên môn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp