Bản dịch của từ Gaffer trong tiếng Việt

Gaffer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaffer (Noun)

ˈɡæ.fɚ
ˈɡæ.fɚ
01

Người phụ trách người khác; một ông chủ.

A person in charge of others a boss.

Ví dụ

The gaffer organized the community event last Saturday at Riverside Park.

Người quản lý đã tổ chức sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước tại Công viên Riverside.

The gaffer did not attend the meeting about the new social project.

Người quản lý đã không tham dự cuộc họp về dự án xã hội mới.

Is the gaffer responsible for the volunteers at the charity event?

Người quản lý có trách nhiệm với các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện không?

02

Thợ điện trưởng của một đơn vị sản xuất phim, truyền hình.

The chief electrician in a film or television production unit.

Ví dụ

The gaffer worked on the movie 'The Social Network'.

Người phụ trách điện làm việc trong bộ phim 'Mạng xã hội'.

The gaffer did not arrive on set yesterday.

Người phụ trách điện đã không đến trường quay hôm qua.

Is the gaffer responsible for lighting in social documentaries?

Người phụ trách điện có chịu trách nhiệm về ánh sáng trong phim tài liệu xã hội không?

03

Một ông già.

An old man.

Ví dụ

The gaffer shared stories from his youth at the community center.

Người già kể những câu chuyện từ thời trẻ của ông tại trung tâm cộng đồng.

The gaffer did not attend the social gathering last Friday.

Người già không tham dự buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

Is the gaffer coming to the neighborhood picnic this weekend?

Người già có đến buổi dã ngoại trong khu phố vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaffer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaffer

Không có idiom phù hợp