Bản dịch của từ Gagged trong tiếng Việt
Gagged

Gagged (Verb)
Phân từ quá khứ của gag.
Past participle of gag.
The audience gagged at the comedian's inappropriate joke during the show.
Khán giả đã bị nghẹn khi nghe câu đùa không phù hợp của diễn viên hài.
They didn't gag when they heard the shocking news about the protest.
Họ không bị nghẹn khi nghe tin gây sốc về cuộc biểu tình.
Did the crowd gag at the controversial statement made by the speaker?
Đám đông có bị nghẹn khi nghe phát biểu gây tranh cãi của diễn giả không?
Dạng động từ của Gagged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gagging |
Họ từ
Từ "gagged" là quá khứ và phân từ hai của động từ "gag", có nghĩa là ngăn cản việc nói hoặc hít thở bằng cách nhét một vật vào miệng hoặc cổ họng. Trong tiếng Anh Mỹ, "gagged" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự kiểm soát lời nói hoặc kìm hãm ai đó, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong cả hai biến thể, từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và nói.
Từ "gagged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gaggen", có nghĩa là bịt miệng, xuất phát từ gốc tiếng Latin "gagare", có nghĩa là lội nước hoặc cản trở. Trong lịch sử, việc gagging thường được sử dụng như một phương pháp kiểm soát và trừng phạt, ngăn chặn lời nói hoặc hành động. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, liên quan đến việc hạn chế tự do ngôn luận hoặc gây khó khăn trong việc giao tiếp.
Từ "gagged" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả hành động cản trở ngôn ngữ hoặc thẩm mỹ. Trong phần Đọc, "gagged" thường được liên kết với các chủ đề về kiểm soát hoặc đe dọa. Trong phần Viết, từ này có thể được sử dụng trong các luận điểm về tự do ngôn luận. Cuối cùng, trong phần Nói, "gagged" thường được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc hoặc sự phản kháng. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và văn hóa đại chúng để miêu tả trạng thái bị bóp nghẹt hoặc подавленным.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp