Bản dịch của từ Gagged trong tiếng Việt
Gagged
Gagged (Verb)
Phân từ quá khứ của gag.
Past participle of gag.
The audience gagged at the comedian's inappropriate joke during the show.
Khán giả đã bị nghẹn khi nghe câu đùa không phù hợp của diễn viên hài.
They didn't gag when they heard the shocking news about the protest.
Họ không bị nghẹn khi nghe tin gây sốc về cuộc biểu tình.
Did the crowd gag at the controversial statement made by the speaker?
Đám đông có bị nghẹn khi nghe phát biểu gây tranh cãi của diễn giả không?
Dạng động từ của Gagged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gagging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp