Bản dịch của từ Gaggled trong tiếng Việt

Gaggled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaggled (Verb)

ɡˈæɡəld
ɡˈæɡəld
01

Đi bộ hoặc di chuyển một cách nhanh chóng hoặc sống động.

Walk or move in a rapid or lively manner.

Ví dụ

The children gaggled to the playground after school ended.

Những đứa trẻ chạy nhanh đến sân chơi sau khi tan học.

They did not gaggled during the quiet event at the library.

Họ không chạy nhanh trong sự kiện yên tĩnh tại thư viện.

Did the students gaggled when they heard about the party?

Các học sinh đã chạy nhanh khi nghe tin về bữa tiệc chưa?

Gaggled (Noun)

ɡˈæɡəld
ɡˈæɡəld
01

Một nhóm người mất trật tự hoặc ồn ào.

A disorderly or noisy group of people.

Ví dụ

The gaggled crowd cheered loudly at the concert last weekend.

Đám đông ồn ào đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước.

The gaggled group did not follow the event rules at all.

Nhóm người ồn ào hoàn toàn không tuân theo quy tắc sự kiện.

Was the gaggled audience disruptive during the speaker's presentation?

Đám đông ồn ào có gây rối trong buổi thuyết trình của diễn giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaggled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaggled

Không có idiom phù hợp