Bản dịch của từ Gaggled trong tiếng Việt
Gaggled

Gaggled (Verb)
The children gaggled to the playground after school ended.
Những đứa trẻ chạy nhanh đến sân chơi sau khi tan học.
They did not gaggled during the quiet event at the library.
Họ không chạy nhanh trong sự kiện yên tĩnh tại thư viện.
Did the students gaggled when they heard about the party?
Các học sinh đã chạy nhanh khi nghe tin về bữa tiệc chưa?
Gaggled (Noun)
Một nhóm người mất trật tự hoặc ồn ào.
A disorderly or noisy group of people.
The gaggled crowd cheered loudly at the concert last weekend.
Đám đông ồn ào đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc cuối tuần trước.
The gaggled group did not follow the event rules at all.
Nhóm người ồn ào hoàn toàn không tuân theo quy tắc sự kiện.
Was the gaggled audience disruptive during the speaker's presentation?
Đám đông ồn ào có gây rối trong buổi thuyết trình của diễn giả không?
Họ từ
Từ "gaggled" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "gaggle", có nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào hoặc hỗn loạn, thường liên quan đến nhóm ngỗng hoặc đám đông người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng tương tự, tuy nhiên "gaggle" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh mô tả tiếng kêu của ngỗng ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng để chỉ sự lộn xộn hoặc lộn xộn trong một nhóm người.
Từ "gaggled" có nguồn gốc từ động từ "gaggle" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Trung cổ "gag", nghĩa là "các tiếng kêu của ngỗng". Ở giai đoạn đầu, từ này mô tả âm thanh mà ngỗng phát ra khi tụ tập thành nhóm. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, biểu thị sự tập trung đông đúc hoặc hỗn độn trong một nhóm người. Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết nối giữa điều kiện tập thể và âm thanh trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ “gaggled” thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất đặc thù của nó dành cho việc mô tả âm thanh của một nhóm vịt. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hỗn loạn, ồn ào từ một nhóm người đang nói chuyện. Các tình huống thông dụng có thể bao gồm mô tả một buổi họp đông đúc hoặc một buổi tiệc tùng náo nhiệt.