ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Gaggle
Một nhóm hoặc đám đông không có tổ chức.
A disorganized group or crowd
Một đàn ngỗng khi chúng ở trên mặt đất.
A flock of geese when they are on the ground
Một tình huống ồn ào hoặc hỗn loạn liên quan đến một nhóm người.
An instance of gaggling or a noisy or chaotic situation involving a group of people