Bản dịch của từ Gaggle trong tiếng Việt

Gaggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaggle(Noun)

ɡˈæɡəl
ˈɡæɡəɫ
01

Một nhóm hoặc đám đông không có tổ chức.

A disorganized group or crowd

Ví dụ
02

Một đàn ngỗng khi chúng ở trên mặt đất.

A flock of geese when they are on the ground

Ví dụ
03

Một tình huống ồn ào hoặc hỗn loạn liên quan đến một nhóm người.

An instance of gaggling or a noisy or chaotic situation involving a group of people

Ví dụ