Bản dịch của từ Gag trong tiếng Việt

Gag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gag(Noun)

ɡˈæg
ˈɡæɡ
01

Một câu chuyện hài hước hoặc một trò đùa, đặc biệt là những câu chuyện liên quan đến mưu mẹo hoặc sự lừa dối.

A joke or humorous story especially one that involves trickery or deception

Ví dụ
02

Một hành động nhằm gây cười hoặc mang lại niềm vui.

An action intended to provoke laughter or amusement

Ví dụ
03

Một thiết bị được sử dụng để ngăn ai đó nói chuyện hoặc phát ra tiếng ồn.

A device used to prevent someone from speaking or making noise

Ví dụ

Gag(Verb)

ɡˈæg
ˈɡæɡ
01

Một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn ai đó nói hoặc phát ra tiếng ồn.

To make a joke or humorous comment often in a spontaneous manner

Ví dụ
02

Một câu chuyện hài hước hoặc một trò đùa, đặc biệt là những câu liên quan đến sự lừa đảo hoặc mánh khóe.

To choke or cause to gag to prevent someone from speaking

Ví dụ
03

Một hành động nhằm gây cười hoặc mang lại sự thích thú.

To put a gag on someone to restrain someone from expressing themselves verbally

Ví dụ