Bản dịch của từ Gags trong tiếng Việt
Gags

Gags (Noun)
Số nhiều của gag.
Plural of gag.
The comedian told several gags during the social event last night.
Danh hài đã kể nhiều trò đùa trong sự kiện xã hội tối qua.
Many gags failed to amuse the audience at the party.
Nhiều trò đùa không làm khán giả thích thú tại bữa tiệc.
Did you enjoy the gags shared at the social gathering?
Bạn có thích những trò đùa được chia sẻ tại buổi gặp gỡ không?
Dạng danh từ của Gags (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gag | Gags |
Họ từ
"Gags" là danh từ số nhiều của "gag", thường chỉ các tình huống hài hước, trò đùa hoặc thủ thuật gây cười trong văn hóa giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "gag" có thể chỉ các tình huống hài hước trong các chương trình truyền hình hoặc phim, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể ám chỉ hành động bịt miệng ai đó. Sự khác biệt giữa hai biến thể có thể thấy trong ngữ cảnh sử dụng và bối cảnh văn hóa cụ thể.