Bản dịch của từ Gain a place trong tiếng Việt
Gain a place

Gain a place (Verb)
Many students gain a place in university through hard work and dedication.
Nhiều sinh viên đạt được vị trí trong trường đại học nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.
Students do not gain a place easily without good grades and skills.
Sinh viên không dễ dàng đạt được vị trí nếu không có điểm số và kỹ năng tốt.
Do you think anyone can gain a place in this prestigious program?
Bạn có nghĩ rằng ai cũng có thể đạt được vị trí trong chương trình danh tiếng này không?
Để có được một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.
To acquire a particular status or condition.
Many students gain a place at prestigious universities each year.
Nhiều sinh viên có được vị trí tại các trường đại học danh tiếng mỗi năm.
Not everyone can gain a place in the top social circles.
Không phải ai cũng có thể có được vị trí trong các vòng xã hội hàng đầu.
How can one gain a place in the community effectively?
Làm thế nào để một người có được vị trí trong cộng đồng một cách hiệu quả?
Để thắng hoặc thành công trong một cuộc thi hoặc xếp hạng.
To win or succeed in a competition or ranking.
Many students gain a place at Harvard University every year.
Nhiều sinh viên giành được một vị trí tại Đại học Harvard mỗi năm.
Not everyone can gain a place in the top ten universities.
Không phải ai cũng có thể giành được một vị trí trong mười trường đại học hàng đầu.
How can students gain a place in competitive social programs?
Làm thế nào sinh viên có thể giành được một vị trí trong các chương trình xã hội cạnh tranh?
"Cụm từ 'gain a place' nghĩa là đạt được một vị trí hoặc vị thế nào đó, thường trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, thể thao hoặc công việc. Trong tiếng Anh Mỹ, 'gain a place' thường ám chỉ việc vào học tại một trường cao đẳng hoặc đại học, trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, cách hiểu này cũng tương đồng nhưng dùng phổ biến hơn trong các cuộc thi tuyển sinh. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng vẫn giữ nguyên, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ".