Bản dịch của từ Gain a place trong tiếng Việt

Gain a place

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gain a place (Verb)

ɡˈeɪn ə plˈeɪs
ɡˈeɪn ə plˈeɪs
01

Đạt được hoặc có được một vị trí.

To achieve or obtain a position or location.

Ví dụ

Many students gain a place in university through hard work and dedication.

Nhiều sinh viên đạt được vị trí trong trường đại học nhờ sự chăm chỉ và cống hiến.

Students do not gain a place easily without good grades and skills.

Sinh viên không dễ dàng đạt được vị trí nếu không có điểm số và kỹ năng tốt.

Do you think anyone can gain a place in this prestigious program?

Bạn có nghĩ rằng ai cũng có thể đạt được vị trí trong chương trình danh tiếng này không?

02

Để có được một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.

To acquire a particular status or condition.

Ví dụ

Many students gain a place at prestigious universities each year.

Nhiều sinh viên có được vị trí tại các trường đại học danh tiếng mỗi năm.

Not everyone can gain a place in the top social circles.

Không phải ai cũng có thể có được vị trí trong các vòng xã hội hàng đầu.

How can one gain a place in the community effectively?

Làm thế nào để một người có được vị trí trong cộng đồng một cách hiệu quả?

03

Để thắng hoặc thành công trong một cuộc thi hoặc xếp hạng.

To win or succeed in a competition or ranking.

Ví dụ

Many students gain a place at Harvard University every year.

Nhiều sinh viên giành được một vị trí tại Đại học Harvard mỗi năm.

Not everyone can gain a place in the top ten universities.

Không phải ai cũng có thể giành được một vị trí trong mười trường đại học hàng đầu.

How can students gain a place in competitive social programs?

Làm thế nào sinh viên có thể giành được một vị trí trong các chương trình xã hội cạnh tranh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gain a place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gain a place

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.