Bản dịch của từ Gallivanting trong tiếng Việt

Gallivanting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallivanting (Verb)

ˈɡæ.lɪˌvæn.tɪŋ
ˈɡæ.lɪˌvæn.tɪŋ
01

Đi khắp nơi từ nơi này đến nơi khác để theo đuổi niềm vui hoặc giải trí.

Going around from one place to another in the pursuit of pleasure or entertainment.

Ví dụ

She enjoys gallivanting around the city with her friends.

Cô ấy thích đi lang thang khắp thành phố với bạn bè.

After work, they often gallivant to different cafes for relaxation.

Sau giờ làm việc, họ thường đi lang thang đến các quán cà phê khác nhau để thư giãn.

The group of teenagers spent the weekend gallivanting at the mall.

Nhóm thanh thiếu niên đã dành cuối tuần để đi lang thang tại trung tâm mua sắm.

Gallivanting (Noun)

ˈɡæ.lɪˌvæn.tɪŋ
ˈɡæ.lɪˌvæn.tɪŋ
01

Hành động đi vòng quanh những nơi khác nhau để vui chơi hoặc giải trí.

The action of going around to different places for pleasure or entertainment.

Ví dụ

Her gallivanting around town caused quite a stir among neighbors.

Việc đi lang thang của cô ấy xung quanh thành phố gây ra một sự xôn xao lớn giữa hàng xóm.

After a week of gallivanting, they decided to relax at home.

Sau một tuần đi lang thang, họ quyết định nghỉ ngơi tại nhà.

Gallivanting in the city parks is a favorite pastime for many.

Đi lang thang trong các công viên thành phố là một thú vui yêu thích của nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallivanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallivanting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.