Bản dịch của từ Gallize trong tiếng Việt
Gallize

Gallize (Verb)
(chuyển tiếp, làm rượu vang, ghi ngày tháng) thêm đường và nước vào (nước nho chưa lên men) để tăng lượng rượu sản xuất.
(transitive, winemaking, dated) to add sugar and water to (unfermented grape juice) so as to increase the quantity of wine produced.
The winemaker gallized the grape juice to make more wine.
Người làm rượu đã thêm đường và nước vào nước nho để tạo ra nhiều rượu hơn.
In the past, gallizing was a common practice in winemaking.
Trong quá khứ, việc gallize là một phương pháp phổ biến trong làm rượu.
Gallizing unfermented grape juice is no longer widely used today.
Gallize nước nho chưa lên men không còn được sử dụng rộng rãi ngày nay.
Từ "gallize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gallus", nghĩa là "gà". Trong ngữ cảnh hóa học, "gallize" dùng để chỉ quá trình hình thành một hợp chất chứa gallium. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn viết, "gallize" có thể xuất hiện chủ yếu trong tài liệu khoa học, kỹ thuật. Do đó, cách sử dụng của từ bị hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên ngành.
Từ "gallize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "galla", có nghĩa là "hạt sồi" hoặc "nhựa". Thú vị là, thuật ngữ này xuất phát từ việc sử dụng nhựa do côn trùng gây ra trên cây sồi để sản xuất các hợp chất chứa gallic acid. Qua thời gian, nghĩa của "gallize" đã chuyển hướng sang việc chỉ quá trình sản xuất hay biến đổi chất của các nguyên liệu thành dạng tinh khiết hơn, phản ánh sự tiến hóa của từ qua lịch sử và sự ứng dụng trong hóa học hiện đại.
Từ "gallize" là một thuật ngữ khá hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học, mô tả quá trình biến đổi vật liệu thành gallium. Trong các phần thi IELTS, từ này thường không xuất hiện trong bài nghe, đọc, viết hay nói, do sự chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học, "gallize" có thể được sử dụng trong nghiên cứu vật liệu, trong khi thảo luận về các hợp chất hoặc ứng dụng của gallium trong công nghệ.