Bản dịch của từ Ganoid trong tiếng Việt
Ganoid
Ganoid (Adjective)
The ganoid scales of the fish shimmered under the bright lights.
Vảy ganoid của cá lấp lánh dưới ánh đèn sáng.
These fish do not have ganoid scales like others in the river.
Những con cá này không có vảy ganoid như những con khác trong sông.
Are ganoid scales common in fish found in Lake Michigan?
Có phải vảy ganoid phổ biến ở cá trong hồ Michigan không?
Ganoid (Noun)
The ganoid fish, like sturgeon, swims in the Mississippi River.
Cá ganoid, như cá tầm, bơi trong sông Mississippi.
Ganoid fish do not thrive in polluted waters.
Cá ganoid không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.
Are ganoid fish endangered in the Great Lakes region?
Cá ganoid có đang bị đe dọa ở khu vực Great Lakes không?
"Ganoid" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một loại vảy cá cứng, có kết cấu giống như xương, thường được tìm thấy ở các loài cá cổ đại như cá vây tay và cá cầu vẩy. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "gano", có nghĩa là "lấp lánh". Trong tiếng Anh, không tồn tại sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt giữa các vùng miền. Ganoid chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sinh học và nghiên cứu về động vật nước.
Từ "ganoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ganoides", kết hợp giữa "ganos" (nghĩa là "vẻ đẹp") và hậu tố "-oid" (nghĩa là "giống như"). Từ này được sử dụng để mô tả các loại cá có vảy cứng như cá hồi và cá chép. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chú trọng vào cấu trúc đặc trưng của các loài cá, thể hiện một khía cạnh quan trọng trong lĩnh vực phân loại sinh học và nghiên cứu động vật học hiện đại.
Từ "ganoid" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về sinh học và động vật học, đặc biệt là về các loại cá cổ đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được tìm thấy trong tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến hệ thống phân loại động vật và đặc điểm sinh học, đặc biệt là khi phân tích cấu trúc vảy của các loài cá ganoid.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp