Bản dịch của từ Ganoid trong tiếng Việt

Ganoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ganoid (Adjective)

01

(vảy cá) cứng và có xương, bề mặt sáng bóng giống như men răng.

Of fish scales hard and bony with a shiny surface that resembles enamel.

Ví dụ

The ganoid scales of the fish shimmered under the bright lights.

Vảy ganoid của cá lấp lánh dưới ánh đèn sáng.

These fish do not have ganoid scales like others in the river.

Những con cá này không có vảy ganoid như những con khác trong sông.

Are ganoid scales common in fish found in Lake Michigan?

Có phải vảy ganoid phổ biến ở cá trong hồ Michigan không?

Ganoid (Noun)

01

Một loài cá nguyên thủy có vảy ganoid, ví dụ: một con cá tầm hoặc cá garfish nước ngọt.

A primitive fish that has ganoid scales eg a sturgeon or freshwater garfish.

Ví dụ

The ganoid fish, like sturgeon, swims in the Mississippi River.

Cá ganoid, như cá tầm, bơi trong sông Mississippi.

Ganoid fish do not thrive in polluted waters.

Cá ganoid không phát triển tốt trong nước ô nhiễm.

Are ganoid fish endangered in the Great Lakes region?

Cá ganoid có đang bị đe dọa ở khu vực Great Lakes không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ganoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ganoid

Không có idiom phù hợp