Bản dịch của từ Garlic pickle trong tiếng Việt
Garlic pickle
Garlic pickle (Noun)
Garlic pickle adds flavor to many dishes at social gatherings.
Dưa tỏi thêm hương vị cho nhiều món ăn trong các buổi gặp gỡ.
Many people do not enjoy garlic pickle at parties.
Nhiều người không thích dưa tỏi trong các bữa tiệc.
Do you like garlic pickle at family events?
Bạn có thích dưa tỏi trong các sự kiện gia đình không?
Garlic pickle (Phrase)
The garlic pickle from the market smells very strong and pungent.
Dưa tỏi từ chợ có mùi rất mạnh và hăng.
The party didn't have any garlic pickle dishes this time.
Bữa tiệc lần này không có món dưa tỏi nào.
Does this dish contain garlic pickle or another strong flavor?
Món ăn này có chứa dưa tỏi hay hương vị mạnh nào khác không?
Dưa hành tỏi (garlic pickle) là một món ăn truyền thống phổ biến trong nhiều nền văn hóa, được làm từ tỏi ngâm trong muối, giấm và các gia vị khác. Món ăn này không chỉ tăng cường vị giác mà còn có lợi cho sức khỏe nhờ vào các đặc tính kháng khuẩn của tỏi. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ với thuật ngữ này; tuy nhiên, cách chế biến và thành phần có thể khác nhau tùy theo từng vùng. Tại Anh, dưa hành tỏi thường được xem là món ăn kèm trong bữa ăn, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các món salad và món hấp.
Từ "garlic pickle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "garlic" (tỏi) xuất phát từ tiếng Anh cổ "gearc", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ gia vị. Từ "pickle" đến từ tiếng Hà Lan "pekel", có nghĩa là nước muối, xuất hiện vào thế kỷ 14. Theo thời gian, "garlic pickle" chỉ một món ăn qua việc ngâm tỏi trong nước muối hoặc giấm, nhằm tạo ra hương vị đặc trưng và bảo quản thực phẩm, phản ánh truyền thống ẩm thực và chế biến thực phẩm của nhiều nền văn hóa.
Từ "garlic pickle" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn có nguồn gốc từ Ấn Độ và các nền văn hóa châu Á khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài thi nói và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe hoặc đọc khi bàn về thực phẩm hoặc phong tục ẩm thực. "Garlic pickle" thường được sử dụng khi mô tả các món dưa chua, gia vị trong nấu ăn, hoặc thảo luận về sức khỏe nhờ vào tỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp