Bản dịch của từ Garlic pickle trong tiếng Việt

Garlic pickle

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garlic pickle (Noun)

ɡˈɑɹlɨk pˈɪkəl
ɡˈɑɹlɨk pˈɪkəl
01

Một loại gia vị thơm ngon được làm bằng cách ngâm tép tỏi.

A type of savory condiment made by pickling garlic cloves.

Ví dụ

Garlic pickle adds flavor to many dishes at social gatherings.

Dưa tỏi thêm hương vị cho nhiều món ăn trong các buổi gặp gỡ.

Many people do not enjoy garlic pickle at parties.

Nhiều người không thích dưa tỏi trong các bữa tiệc.

Do you like garlic pickle at family events?

Bạn có thích dưa tỏi trong các sự kiện gia đình không?

Garlic pickle (Phrase)

ɡˈɑɹlɨk pˈɪkəl
ɡˈɑɹlɨk pˈɪkəl
01

Một cụm từ dùng để mô tả một mùi nồng nặc hoặc hăng.

A phrase used to describe a strong or pungent smell.

Ví dụ

The garlic pickle from the market smells very strong and pungent.

Dưa tỏi từ chợ có mùi rất mạnh và hăng.

The party didn't have any garlic pickle dishes this time.

Bữa tiệc lần này không có món dưa tỏi nào.

Does this dish contain garlic pickle or another strong flavor?

Món ăn này có chứa dưa tỏi hay hương vị mạnh nào khác không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garlic pickle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garlic pickle

Không có idiom phù hợp