Bản dịch của từ Garnishes trong tiếng Việt
Garnishes

Garnishes (Noun)
Các mặt hàng thực phẩm trang trí hoặc ăn được được thêm vào món ăn để trang trí hoặc tạo hương vị.
Decorative or edible food items added to a dish for decoration or flavor.
The chef used fresh herbs as garnishes for the salad.
Đầu bếp đã dùng rau thơm tươi làm trang trí cho món salad.
They did not include any garnishes on the dessert plate.
Họ đã không bao gồm bất kỳ trang trí nào trên đĩa tráng miệng.
What garnishes do you prefer on your pizza?
Bạn thích trang trí gì trên pizza của mình?
Dạng danh từ của Garnishes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Garnish | Garnishes |
Garnishes (Verb)
Trang trí hoặc tô điểm (thứ gì đó, đặc biệt là đồ ăn).
Chefs often garnish dishes with herbs and colorful vegetables for appeal.
Đầu bếp thường trang trí món ăn bằng rau thơm và rau củ màu sắc.
They do not garnish their meals with unnecessary ingredients or sauces.
Họ không trang trí món ăn của mình bằng nguyên liệu hoặc nước sốt không cần thiết.
Do you think garnishes improve the presentation of a meal?
Bạn có nghĩ rằng việc trang trí làm tăng tính thẩm mỹ của món ăn không?
Dạng động từ của Garnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garnishing |
Họ từ
Garnishes là các thành phần trang trí hoặc gia vị được sử dụng trong ẩm thực để tăng cường hương vị, màu sắc và hình thức của món ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường đề cập đến các vật liệu như rau thơm, quả tươi hoặc sốt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này với cùng ý nghĩa, nhưng có thể sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để chỉ các loại trang trí khác nhau trong ẩm thực. Garnishes không chỉ làm đẹp món ăn mà còn tạo ra trải nghiệm ẩm thực phong phú và đa dạng.
Từ "garnishes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "garnir", xuất phát từ từ Latin "garnire", có nghĩa là "trang trí" hay "bảo vệ". Trong tiếng Anh, "garnish" chỉ hành động trang trí hoặc thêm yếu tố phụ vào món ăn nhằm nâng cao sự hấp dẫn về mặt thị giác và vị giác. Sự kết hợp giữa ý nghĩa trang trí và bảo vệ trong ngữ cảnh ẩm thực đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại của từ này trong nghệ thuật trình bày món ăn.
Từ "garnishes" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nói và Viết khi thảo luận về ẩm thực hoặc nghệ thuật nấu ăn. Ngoài context này, từ này thường được sử dụng trong các bài viết và tài liệu liên quan đến ngành ẩm thực, thiết kế món ăn, và các sự kiện ẩm thực. Sự phổ biến của "garnishes" nhấn mạnh vai trò của việc trình bày món ăn trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
