Bản dịch của từ Gas balloon trong tiếng Việt

Gas balloon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gas balloon (Noun)

gæs bəlˈun
gæs bəlˈun
01

Một quả bóng chứa đầy khí nhẹ hơn không khí; đặc biệt (bây giờ thường mang tính lịch sử) một chiếc đỡ bên dưới một chiếc giỏ cho hành khách. thường tương phản với khinh khí cầu.

A balloon filled with gas that is lighter than air especially now frequently historical one supporting beneath it a basket for passengers often contrasted with hotair balloon.

Ví dụ

The gas balloon festival attracted thousands of visitors last summer.

Lễ hội khí cầu thu hút hàng ngàn du khách mùa hè năm ngoái.

The gas balloon did not fly due to bad weather conditions.

Khí cầu không bay được vì điều kiện thời tiết xấu.

Did you see the gas balloon at the social event yesterday?

Bạn có thấy khí cầu tại sự kiện xã hội hôm qua không?

The gas balloon slowly ascended into the sky, carrying the passengers.

Chiếc bóng khí từ từ bay lên trời, mang theo hành khách.

There was no gas balloon at the social event, only colorful decorations.

Không có bóng khí nào tại sự kiện xã hội, chỉ có trang trí sặc sỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gas balloon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gas balloon

Không có idiom phù hợp