Bản dịch của từ Gastrin trong tiếng Việt
Gastrin

Gastrin (Noun)
Gastrin levels increase when people eat large meals like Thanksgiving dinner.
Mức gastrin tăng lên khi mọi người ăn những bữa lớn như bữa tối Lễ Tạ Ơn.
Gastrin does not decrease during social gatherings with abundant food.
Gastrin không giảm trong các buổi gặp gỡ xã hội với nhiều thức ăn.
Can gastrin affect how we feel during social meals with friends?
Gastrin có thể ảnh hưởng đến cảm giác của chúng ta trong các bữa ăn xã hội với bạn bè không?
Gastrin là một hormon peptide được sản xuất chủ yếu ở dạ dày, có vai trò kích thích sự tiết axit dạ dày cũng như các enzym tiêu hóa. Nó được tiết ra khi có sự hiện diện của protein trong thực phẩm hoặc khi dạ dày bị kéo dãn. Trong y học, gastrin được nghiên cứu liên quan đến các rối loạn tiêu hóa như loét dạ dày và hội chứng Zollinger-Ellison. Tại thời điểm hiện tại, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này.
Từ "gastrin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "gastr" xuất phát từ "gaster", có nghĩa là dạ dày. Thuật ngữ này được mướn bởi nhà sinh lý học lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để chỉ hormone được tiết ra bởi tế bào trong niêm mạc dạ dày, có vai trò kích thích sự tiết axit dịch vị. Ý nghĩa hiện tại của "gastrin" gắn liền với chức năng sinh lý của nó trong quá trình tiêu hóa và điều hòa axit dạ dày.
Gastrin là một hormone quan trọng trong cơ chế tiêu hóa, chủ yếu được nhắc đến trong lĩnh vực sinh lý học và y học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi có liên quan đến hóa sinh hay y tế. Ngoài ra, gastrin thường được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu về bệnh lý dạ dày và các rối loạn tiêu hóa. Từ này thường gặp trong các tài liệu học thuật, bài báo nghiên cứu và chương trình giảng dạy liên quan đến lĩnh vực sức khỏe.