Bản dịch của từ Gemination trong tiếng Việt
Gemination

Gemination (Noun)
Một sự nhân đôi.
A doubling.
The gemination of the population in the city led to overcrowding.
Sự gia tăng dân số trong thành phố đã dẫn đến tình trạng quá tải.
The gemination of social media users has impacted online interactions.
Sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội đã ảnh hưởng đến các tương tác trực tuyến.
The gemination of clubs in the area has increased competition.
Sự gia tăng số lượng các câu lạc bộ trong khu vực đã làm tăng sự cạnh tranh.
(ngữ âm) hiện tượng một phụ âm được phát âm trong một khoảng thời gian dài hơn bình thường; một ví dụ về cách phát âm kéo dài như vậy.
(phonetics) the phenomenon of a consonant being pronounced for an audibly longer period of time than is normal; an instance of such lengthened pronunciation.
In linguistics, gemination is the prolonged pronunciation of a consonant.
Trong ngôn ngữ học, sự kết hợp là cách phát âm kéo dài của một phụ âm.
The gemination of the 't' sound in 'better' is noticeable.
Sự kết hợp của âm 't' trong 'tốt hơn' là đáng chú ý.
Gemination is a common feature in some African languages.
Gemination là một đặc điểm phổ biến trong một số ngôn ngữ Châu Phi.
Họ từ
Gemination là hiện tượng diễn ra trong ngôn ngữ khi một phụ âm được phát âm hai lần liên tiếp mà không có sự ngăn cách bởi bất kỳ âm thanh nào khác, tạo nên một âm dài hơn. Hiện tượng này phổ biến trong một số ngôn ngữ như tiếng Ả Rập và tiếng Ý. Trong tiếng Anh, gemination không phải là yếu tố ngữ âm chính; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các phương ngữ hoặc khi học sinh không thành thạo trong việc phát âm. Gemination có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ, đặc biệt ở những ngôn ngữ nơi nó được công nhận như một phần quan trọng của ngữ âm.
Từ "gemination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "geminatio", có nghĩa là "sự nhân đôi" hoặc "bất kỳ điều gì giống nhau". Gốc từ "geminus" trong tiếng Latinh mang nghĩa là "đôi", liên quan đến hiện tượng ngữ âm mà trong đó một phụ âm được phát âm hai lần liên tiếp. Hiện nay, "gemination" được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ sự lặp lại của phụ âm, góp phần làm thay đổi ý nghĩa của từ trong nhiều ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Ả Rập và tiếng Ý.
Gemination là một thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng lặp lại một âm tiết hoặc âm vị. Trong bốn thành phần của IELTS, gemination ít khi được nhắc đến, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe và nói khi đề cập đến cách phát âm chính xác. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngữ âm và ngữ âm học trong các tài liệu học thuật. Thông thường, gemination được thảo luận trong các ngữ cảnh như phân tích âm vị của ngôn ngữ hoặc khi học ngoại ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp