Bản dịch của từ Gemination trong tiếng Việt

Gemination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemination (Noun)

dʒˌɛmənˈeiʃn̩
dʒˌɛmənˈeiʃn̩
01

Một sự nhân đôi.

A doubling.

Ví dụ

The gemination of the population in the city led to overcrowding.

Sự gia tăng dân số trong thành phố đã dẫn đến tình trạng quá tải.

The gemination of social media users has impacted online interactions.

Sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội đã ảnh hưởng đến các tương tác trực tuyến.

The gemination of clubs in the area has increased competition.

Sự gia tăng số lượng các câu lạc bộ trong khu vực đã làm tăng sự cạnh tranh.

02

(ngữ âm) hiện tượng một phụ âm được phát âm trong một khoảng thời gian dài hơn bình thường; một ví dụ về cách phát âm kéo dài như vậy.

(phonetics) the phenomenon of a consonant being pronounced for an audibly longer period of time than is normal; an instance of such lengthened pronunciation.

Ví dụ

In linguistics, gemination is the prolonged pronunciation of a consonant.

Trong ngôn ngữ học, sự kết hợp là cách phát âm kéo dài của một phụ âm.

The gemination of the 't' sound in 'better' is noticeable.

Sự kết hợp của âm 't' trong 'tốt hơn' là đáng chú ý.

Gemination is a common feature in some African languages.

Gemination là một đặc điểm phổ biến trong một số ngôn ngữ Châu Phi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gemination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gemination

Không có idiom phù hợp