Bản dịch của từ Gender fluid trong tiếng Việt
Gender fluid

Gender fluid (Adjective)
Không xác định riêng một giới tính nào.
Not identifying exclusively with one gender.
Alex identifies as gender fluid and expresses themselves freely.
Alex xác định là không cố định về giới tính và thể hiện tự do.
Many people do not understand what being gender fluid means.
Nhiều người không hiểu việc không xác định giới tính có nghĩa là gì.
Is Jamie also identifying as gender fluid in this community?
Jamie có xác định là không cố định về giới tính trong cộng đồng này không?
Jordan identifies as gender fluid and expresses this openly in school.
Jordan xác định là người đa dạng giới và thể hiện điều này công khai ở trường.
Many people do not understand what being gender fluid means.
Nhiều người không hiểu thế nào là đa dạng giới.
Is Alex comfortable identifying as gender fluid in the workplace?
Alex có thoải mái xác định là người đa dạng giới tại nơi làm việc không?
Trải nghiệm của con người về giới tính như một phổ chứ không phải là một hệ nhị phân cố định.
Human experience of gender as a spectrum rather than a fixed binary.
Many people identify as gender fluid in today's diverse society.
Nhiều người xác định là người phi nhị nguyên trong xã hội đa dạng hôm nay.
Not everyone understands what gender fluid means in social contexts.
Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của người phi nhị nguyên trong bối cảnh xã hội.
Is gender fluidity accepted in schools like Harvard and Yale?
Sự phi nhị nguyên có được chấp nhận ở các trường như Harvard và Yale không?
Khái niệm "gender fluid" đề cập đến một trạng thái nhận diện giới tính không cố định, nơi mà cá nhân có thể di chuyển giữa các biểu hiện giới tính khác nhau hoặc trải nghiệm nhiều giới tính khác nhau theo thời gian. Thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về LGBT+ và các lý thuyết về giới tính. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này, nhưng cách diễn đạt và nhận thức có thể khác nhau. Tại một số vùng, "gender fluid" có thể được hiểu với sắc thái tự do và linh hoạt hơn về những giới tính truyền thống.
Thuật ngữ "gender fluid" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "gender" có nguồn gốc từ từ Latin "genus", nghĩa là "giống" hoặc "hạng". Từ ngữ này đã phát triển từ những thế kỷ trước để chỉ những khía cạnh xã hội và tâm lý liên quan đến giới tính. "Fluid" có nguồn gốc từ Latin "fluidus", nghĩa là "chảy". Khái niệm "gender fluid" ám chỉ sự biến đổi linh hoạt trong bản sắc giới tính, thể hiện rằng giới tính không chỉ đơn thuần là nhị nguyên mà có thể thay đổi theo thời gian và bối cảnh.
Thuật ngữ "gender fluid" xuất hiện với tần suất ngày càng tăng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về vấn đề xã hội và bản sắc giới. Trong phần Đọc và Viết, câu hỏi thường liên quan đến sự đa dạng trong bản sắc giới và các khái niệm liên quan. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, tâm lý, và văn hóa, đặc biệt khi bàn về quyền lợi và sự công nhận của cộng đồng LGBTQ+.