Bản dịch của từ Gender fluid trong tiếng Việt

Gender fluid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gender fluid (Adjective)

01

Không xác định riêng một giới tính nào.

Not identifying exclusively with one gender.

Ví dụ

Alex identifies as gender fluid and expresses themselves freely.

Alex xác định là không cố định về giới tính và thể hiện tự do.

Many people do not understand what being gender fluid means.

Nhiều người không hiểu việc không xác định giới tính có nghĩa là gì.

Is Jamie also identifying as gender fluid in this community?

Jamie có xác định là không cố định về giới tính trong cộng đồng này không?

02

Tính linh hoạt trong nhận dạng giới tính.

Fluidity in gender identity.

Ví dụ

Jordan identifies as gender fluid and expresses this openly in school.

Jordan xác định là người đa dạng giới và thể hiện điều này công khai ở trường.

Many people do not understand what being gender fluid means.

Nhiều người không hiểu thế nào là đa dạng giới.

Is Alex comfortable identifying as gender fluid in the workplace?

Alex có thoải mái xác định là người đa dạng giới tại nơi làm việc không?

03

Trải nghiệm của con người về giới tính như một phổ chứ không phải là một hệ nhị phân cố định.

Human experience of gender as a spectrum rather than a fixed binary.

Ví dụ

Many people identify as gender fluid in today's diverse society.

Nhiều người xác định là người phi nhị nguyên trong xã hội đa dạng hôm nay.

Not everyone understands what gender fluid means in social contexts.

Không phải ai cũng hiểu ý nghĩa của người phi nhị nguyên trong bối cảnh xã hội.

Is gender fluidity accepted in schools like Harvard and Yale?

Sự phi nhị nguyên có được chấp nhận ở các trường như Harvard và Yale không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gender fluid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gender fluid

Không có idiom phù hợp