Bản dịch của từ General verdict trong tiếng Việt

General verdict

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

General verdict (Noun)

dʒˌɛnɚəlˈɛktɨv
dʒˌɛnɚəlˈɛktɨv
01

Một bản án xác định tổng thể có tội hay vô tội trong một vụ án.

A verdict that determines overall guilt or innocence in a court case.

Ví dụ

The jury delivered a general verdict in the Smith case yesterday.

Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết chung trong vụ án Smith hôm qua.

The judge did not announce a general verdict after the trial.

Thẩm phán đã không công bố phán quyết chung sau phiên tòa.

Will the court issue a general verdict on the Johnson case soon?

Tòa án sẽ đưa ra phán quyết chung về vụ Johnson sớm không?

General verdict (Adjective)

dʒˌɛnɚəlˈɛktɨv
dʒˌɛnɚəlˈɛktɨv
01

Áp dụng cho hoặc bao gồm tất cả các cá nhân hoặc vật phẩm, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.

Applying to or including all individuals or items irrespective of gender or age.

Ví dụ

The general verdict was in favor of equal rights for all citizens.

Phán quyết chung ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân.

The general verdict did not exclude any specific group from participation.

Phán quyết chung không loại trừ bất kỳ nhóm cụ thể nào tham gia.

What was the general verdict on the new social policy proposed?

Phán quyết chung về chính sách xã hội mới được đề xuất là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/general verdict/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with General verdict

Không có idiom phù hợp