Bản dịch của từ General verdict trong tiếng Việt
General verdict

General verdict (Noun)
The jury delivered a general verdict in the Smith case yesterday.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết chung trong vụ án Smith hôm qua.
The judge did not announce a general verdict after the trial.
Thẩm phán đã không công bố phán quyết chung sau phiên tòa.
Will the court issue a general verdict on the Johnson case soon?
Tòa án sẽ đưa ra phán quyết chung về vụ Johnson sớm không?
General verdict (Adjective)
Áp dụng cho hoặc bao gồm tất cả các cá nhân hoặc vật phẩm, không phân biệt giới tính hay độ tuổi.
Applying to or including all individuals or items irrespective of gender or age.
The general verdict was in favor of equal rights for all citizens.
Phán quyết chung ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
The general verdict did not exclude any specific group from participation.
Phán quyết chung không loại trừ bất kỳ nhóm cụ thể nào tham gia.
What was the general verdict on the new social policy proposed?
Phán quyết chung về chính sách xã hội mới được đề xuất là gì?
"General verdict" là thuật ngữ pháp lý chỉ quyết định của bồi thẩm đoàn về một vụ án, liên quan đến việc xác định có hay không có tội trạng của bị cáo. Thuật ngữ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "general verdict" thường được coi là quyết định cuối cùng, khác với "special verdict" - nơi bồi thẩm đoàn chỉ trả lời các câu hỏi cụ thể liên quan đến chứng cứ.
Từ "verdict" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verdictum", trong đó "ver-" có nghĩa là "thật" và "dicere" có nghĩa là "nói". Từ này xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, thường liên quan đến quyết định của bồi thẩm đoàn. Đến nay, nghĩa của "verdict" được mở rộng ra ngoài lĩnh vực pháp lý, bao gồm cả các ý kiến và đánh giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sự phát triển này phản ánh tính chất quyết định của từ trong việc truyền đạt sự đồng thuận hay kết luận chung.
"Câu kết luận chung" là một cụm từ mang tính phổ biến trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong các phần tổng kết hoặc đánh giá. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày quan điểm hay tổng hợp thông tin. Ngoài ra, cụm này cũng thường thấy trong các tình huống pháp lý để nhấn mạnh kết luận của một phiên tòa. Sự sử dụng từ này phản ánh tính tổng hợp và khả năng suy luận của người nói/viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp